Sáng đèn nơi vùng chiêm trũng (Truyện ngắn dự thi)
LÊ QUANG HUY
Sáng đèn nơi vùng chiêm trũng
Truyện ngắn dự thi
Mùa gặt cuối cùng của năm rơi đúng vào đợt rét nàng Bân. Gió từ sông Mã thổi ngược về vùng chiêm trũng Hoằng Hóa se sắt cả ruộng đồng lẫn lòng người. Làng Đồng Ké vẫn chông chênh giữa ranh giới cũ và mới, bóng tối và những ngọn đèn le lói đang cố cháy hết mình từ nơi lớp học nhỏ nằm lọt thỏm giữa cánh đồng bạt ngàn. Trong không gian tĩnh lặng, tiếng trống làng cất lên từ xa, dìu dặt ngân nga như lời thì thầm của màn đêm sắp buông. Khói bếp từ mỗi mái nhà, nhẹ nhàng bay lên quyện vào nhau, vẽ nên những vệt lụa mềm mại như mái tóc tiên bạc phơ đang xõa dài trên nền trời hoàng hôn. Cô Mai - giáo viên chủ nhiệm lớp chín A, dù tóc đã pha sương nhưng vẫn bền bỉ như con thoi giữa ruộng đồng, trường lớp và từng ngôi nhà học sinh. Hơn hai mươi năm, cô chưa từng rời xa nơi đây, dẫu cơ hội chuyển về thị trấn không ít. Người ta gọi cô là “Mai bám bản”, “Mai ngược đời”. Nhưng với cô, tất cả chỉ là thứ gió ngang.
Chiếc xe đạp cũ kỹ với chiếc giỏ phía trước đầy sách vở cũ đã theo cô qua hơn hai thập kỷ. Trên con đường đất nham nhở, tiếng leng keng ấy không chỉ là âm thanh của bánh xe, mà còn là nốt nhạc trầm lắng của làng. Mỗi sáng, cô đạp xe từ nhà qua cánh đồng đến trường. Mỗi chiều, cô lại đi thăm từng nhà học sinh, ngồi cùng phụ huynh bàn chuyện con cái. Đôi khi, cô mang theo những cuốn sách cũ, những bức tranh về thế giới bên ngoài, những câu chuyện về khoa học và công nghệ mà cô sưu tầm được từ internet trong những lần hiếm hoi lên tỉnh.
Đất Thanh Hóa nơi đây như một bản giao hưởng buồn của lịch sử. Những ruộng lúa bát ngát trải dài đến tận chân trời, xen lẫn với những mảnh đất hoang do hạn hán hay ngập úng. Mùa khô, nước trong sông Mã cạn dần, để lại những bãi cát trắng xóa. Mùa mưa, nước lại dâng cao, nhấn chìm cả làng mạc trong một màu nâu đục. Người dân nơi đây sống theo nhịp điệu của thiên nhiên: gieo trồng khi mưa thuận, gió hòa; chờ đợi và nhịn nhục khi thời tiết khắc nghiệt. Tháng này qua tháng khác, năm này qua năm khác, cuộc sống cứ lặp đi lặp lại như vậy, trừ những thay đổi nhỏ bé mà cô Mai đang âm thầm gieo trồng.
Hôm ấy, trời đổ mưa phùn nhẹ. Những giọt nước nhỏ li ti như kim châm nhẹ vào da, lạnh buốt. Cô Mai ghé vào nhà bé Hương - học trò xuất sắc nhất lớp, vừa bị cha bắt nghỉ học để đi làm thuê ngoài Bắc Ninh. Ngôi nhà cấp bốn với bức tường vôi vàng đã phai màu đứng lọt thỏm giữa vườn chuối. Mấy gốc chuối già nua với những lá rách tả tơi như những chiếc ô đã cũ, che chở cho ngôi nhà khỏi mưa gió.
Ông Thoan, cha Hương, đứng tựa cửa hút thuốc lào, bàn tay vẫn còn lấm bùn từ ruộng lúa như minh chứng cho bao nỗi nhọc nhằn. Gương mặt ông rám nắng, những nếp nhăn khắc sâu quanh khóe mắt tựa như những vết hằn của tháng năm cơ cực, đôi tay sần sùi, chai sạn vì quanh năm bám víu vào đất đai. Thấy cô Mai, ông chỉ tay ra sau nhà, giọng nói trầm buồn, đượm một nỗi tuyệt vọng đến nao lòng: “Nó đang sắp xếp đồ đạc trong đó. Cô có khuyên được thì khuyên, chứ nhà tôi khổ lắm rồi! Ruộng năm nay mất mùa trắng tay, nợ nần chồng chất như núi. Vợ tôi mất sớm, một mình tôi nuôi hai đứa con. Thằng Hùng nó đi làm thuê biền biệt rồi, giờ chỉ còn con bé Hương này. Nó học giỏi thì có giỏi thật đó, nhưng cái bụng nó cứ đói mãi thì có học được không cô ơi?”. Tiếng ông như nghẹn lại, một tiếng thở dài nặng trịch trôi theo làn khói thuốc lào cuộn lên, tan vào không gian xám xịt của buổi chiều tà.
Cô Mai bước vào bên trong, lòng nặng trĩu như đá dội. Căn phòng nhỏ hiện ra trước mắt cô, cũ kỹ và tiêu điều đến nhói lòng. Bức tường loang lổ những mảng vôi đã bong tróc, trơ ra lớp gạch mục ruỗng. Chiếc bàn học cũ kỹ với vết mọt ăn nham nhở giống vết thương hằn sâu theo thời gian, chồng sách vở đặt lộn xộn, úa màu vì những giọt nước mắt. Cô nhìn thấy Hương đang gấp gọn bộ đồng phục xanh đã phai màu, những chiếc áo trắng với vết ố vàng quanh cổ áo, hằn lên nỗi nghèo khó, chật vật. Đôi tay nhỏ bé của em run rẩy, mỗi nếp gấp như chất chứa bao nỗi đau không nói thành lời. Em ngẩng lên, đôi mắt hoe đỏ, nước mắt còn rưng rưng như những hạt sương đêm đọng lại: “Cô ơi... Em không muốn nghỉ học đâu. Nhưng ba bảo, học nữa cũng chẳng để làm gì, vẫn đi cấy lúa cả đời. Ba nói con gái nhà nghèo học cao rồi cũng chỉ lấy chồng làm ruộng. Còn như đi làm thuê, tháng cũng được mấy triệu gửi về giúp ba mẹ”. Giọng Hương nghẹn ngào, từng câu chữ như cứa vào lòng cô Mai. Trái tim cô thắt lại, đau đớn như bị ai đó bóp nghẹt. Một cảm giác bất lực len lỏi. Cô Mai chạnh lòng, khựng lại, cả người như hóa đá. Lâu lắm rồi, cô mới nghe lại câu nói ấy, cái câu nói đã từng giam hãm biết bao giấc mơ của những người phụ nữ nghèo khó. Năm xưa, chính mẹ cô cũng từng buông tay khỏi giấc mơ đại học của cô chỉ vì câu nói nghiệt ngã ấy. Cô nhớ lại ngày ấy, mẹ cô cũng ngồi trong căn phòng tối tăm, nước mắt đầm đìa như mưa, giọng nói đứt quãng vì những tiếng nấc nghẹn: “Con gái nhà nghèo, học làm chi cho tốn tiền. Ở nhà phụ mẹ việc ruộng đồng, rồi lấy chồng sinh con là vừa con ạ”. Khoảnh khắc ấy, nỗi đau của mẹ, sự bất lực của cả gia đình, tất cả ùa về như một dòng lũ, nhấn chìm cô trong ký ức. Nhưng cô đã may mắn hơn Hương khi được một người thầy giáo tận tâm động viên, lo lắng từng tờ giấy, từng khoản phí để cô đi học. Giờ đây, đứng trước đôi mắt đỏ hoe của Hương, cô hiểu rằng mình phải trở thành người thầy ấy, phải thắp lên ngọn lửa hy vọng cho những đứa trẻ tương tự mà trước mắt chính là Hương. Cô Mai ôn tồn, giọng nói ấm áp như vỗ về: “Hương à, em còn nhớ mô hình “nhà kính tiết kiệm nước” em làm không? Em từng nói muốn làm một nông trại thông minh, ngay trên mảnh đất chiêm trũng này. Nếu em dừng lại thì ai sẽ thực hiện ước mơ ấy?”.
Cô Mai nhắc lại buổi học hôm ấy, khi Hương trình bày về dự án của mình. Mắt em sáng lên như có ánh đèn rọi chiếu, giọng nói vang vọng đầy tự tin, say mê: “Cô ơi, em nghĩ nếu mình có thể ứng dụng công nghệ vào nông nghiệp, vùng đất này sẽ thay đổi. Em đã tính toán, nếu dùng hệ thống tưới tiêu tự động, có thể tiết kiệm được bốn mươi phần trăm nước, tăng năng suất hai lăm phần trăm. Đất trũng này sẽ không còn phụ thuộc vào thời tiết nữa”. Đó là ước mơ của em, là tương lai của cả vùng đất này. Nghe cô nói, Hương òa khóc nức nở. Tiếng khóc nhỏ nhoi như tiếng gió thoảng qua kẽ tre, yếu ớt nhưng chứa đựng cả một bầu trời giông bão trong lòng em. Cô Mai lặng lẽ đặt tay lên vai em, cảm nhận được sự run rẩy đến tột cùng của một tâm hồn trẻ đang bị xé đôi giữa ước mơ cháy bỏng và hiện thực tàn khốc.
Cô Mai ngước mặt nhìn lên trần nhà, mím môi cố nén cảm xúc chực trào, nhớ về tuổi thơ của chính mình, cũng trong một ngôi nhà cấp bốn xiêu vẹo như thế này, cũng đối mặt với những bữa cơm độn khoai sắn và những gánh nặng mưu sinh. Mẹ cô bán rau ở chợ, tảo tần sớm hôm. Ba cô làm ruộng thuê, quần quật từ tờ mờ sáng đến tối mịt. Những đêm dài, cô học bài dưới ánh đèn dầu leo lét, đôi mắt cay xè vì khói. Tiếng côn trùng kêu tít từ ngoài vườn, tiếng lá rúc rích trong gió như bản hòa tấu buồn bã của tuổi thơ nghèo khó. Đôi khi, cô phải nghỉ học để ra đồng phụ ba mẹ, đôi tay nhỏ bé cầm cái cuốc nặng nề, đôi chân trần lội trong ruộng lúa bùn lầy, cảm nhận sự lạnh buốt thấm vào tận xương tủy. Những ký ức ấy, dù đau đớn, nhưng lại chính là nguồn động lực thôi thúc cô.
Hương nói sẽ trốn ở lại, nhưng nếu gia đình ép quá, em vẫn phải theo. Cô Mai khẽ siết chặt tay Hương, giọng nói kiên quyết và đầy yêu thương: “Cô sẽ nói chuyện với ba em, cô sẽ tìm mọi cách để em được tiếp tục đi học. Em sẽ không phải bỏ dở ước mơ của mình đâu, Hương à. Cô tin em sẽ làm được, và cô sẽ luôn ở đây, đồng hành cùng em”. Hương ngẩng lên nhìn cô, ánh mắt ngấn lệ nhưng đã bắt đầu ánh lên một tia hy vọng mong manh. Đó không chỉ là lời hứa của một người cô giáo mà còn là lời thề của một người đã từng đứng trước vực thẳm của số phận, và đã may mắn được kéo lên. Giờ đây, cô sẽ là bàn tay ấy, sẽ là ánh sáng dẫn lối cho Hương, cho những đứa trẻ khác, để không một giấc mơ nào phải chết đi vì nghèo khó.
Ngoài kia, mưa đã tạnh, nhường chỗ cho một vầng trăng khuyết lấp ló sau rặng tre, soi rọi ánh sáng yếu ớt nhưng ấm áp xuống mảnh đất còn nhiều gian khó, như một lời thì thầm về một tương lai tươi sáng hơn. Trong căn phòng nhỏ bé ấy, ngọn lửa hy vọng vừa được thắp lên, mong manh nhưng kiên cường. Tiếng nấc nghẹn của Hương dần dịu lại, lòng em giờ được sưởi ấm. Cô Mai biết rằng hành trình phía trước sẽ còn lắm chông gai, nhưng niềm tin vào những ước mơ non trẻ ấy sẽ là kim chỉ nam dẫn lối, xua tan bóng tối của nghèo khó và định kiến.
*
Làng Đồng Ké xưa giờ chỉ quen cây lúa, con cua. Đất thấp, mùa hạn nứt nẻ, mùa mưa nước ngập khỏi đầu người. Những con đường làng hẹp và nham nhở, hai bên là những hàng tre già, những gốc đa cổ thụ bao quanh đình làng. Mỗi khi có dịp lễ hội, người dân lại tụ tập dưới gốc đa, nghe những người cao tuổi kể về lịch sử làng, về những năm tháng khó khăn và những thay đổi nhỏ bé qua từng thập kỷ.
Trường Trung học Cơ sở Đồng Ké khi xưa là cái trạm mượn lại từ nhà văn hóa thôn. Tường loang lổ, bàn ghế ọp ẹp, mái tôn nơi thủng nơi không. Mỗi khi trời mưa, tiếng nước chảy xuống từ những chỗ thủng tạo thành bản nhạc lạ lùng. Ngày cô Mai về nhận công tác, người dân nhìn cô như thể “sinh vật lạ”. Một cô gái phố về bám trụ giữa vùng quê trũng, dạy học trò toàn “con nhà cày sâu cuốc bẫm”. Bà Tám - người hàng xóm của cô từng nói với giọng đầy hoài nghi:
- Cô từ thành phố về đây, chắc trụ được mấy hôm rồi cũng chạy thôi. Cái gì cũng thiếu thốn, đường xá thì khó khăn, lại toàn dạy mấy đứa trẻ nghèo, đầu óc trống rỗng, không biết chữ gì.
Nhưng cô Mai đã chứng minh được sự bền bỉ của mình. Tháng đầu tiên, cô thuê một góc nhà của bà Năm, ngủ trên chiếc giường tre với tấm chiếu cói đã cũ. Đêm nào cô cũng thức khuya chuẩn bị bài giảng dưới ánh đèn dầu, vì điện trong làng thường xuyên cúp. Cô tự mua mắm, muối để nấu những bữa cơm đơn giản, học cách thích nghi với cuộc sống giản dị. Chục năm đầu, cô chỉ dạy văn, sau kiêm nhiệm cả chủ nhiệm, thủ quỹ, công đoàn... Mỗi ngày, cô không chỉ dạy học mà còn phải đi vay tiền để mua phấn, mua giấy, thậm chí mua cả bánh kẹo để thưởng cho học sinh nghèo. Cô nhớ có lần, bé Phúc - một học sinh lớp tám không có tiền mua vở, cô đã cho em quyển vở dày, còn mình dùng những mảnh giấy lẻ đóng lại để làm giáo án.
Nhưng mọi sự thật đổi khác kể từ khi cô bắt đầu triển khai mô hình: “Lớp học nông trại” - chương trình STEM lồng ghép kiến thức công nghệ vào nông nghiệp. Ý tưởng này đến với cô sau một lần tham gia khóa tập huấn ở Hà Nội. Cô thấy những trường học ở thành phố đã ứng dụng công nghệ vào giảng dạy, tạo ra những sản phẩm ứng dụng thực tế. Cô nghĩ, tại sao không mang những điều ấy về vùng quê, kết hợp với đặc thù nông nghiệp để tạo ra một mô hình giáo dục mới? Cô tự bỏ tiền - từ đồng lương ít ỏi và tiền tiết kiệm nhiều năm mua máy in 3D, đặt mua linh kiện từ Hà Nội để dạy học sinh lắp ráp mô hình tưới tiêu tự động, cảm biến độ ẩm đất... Những chiếc hộp nhỏ với đủ loại linh kiện điện tử được cô sắp xếp cẩn thận trong một chiếc tủ gỗ cũ. Mỗi buổi học, cô lại mang ra, hướng dẫn học sinh từng bước lắp ráp, từng bước hiểu về nguyên lý hoạt động. Lúc đầu, những đứa trẻ chỉ tò mò nhìn, không dám động vào. Nhưng dần dần, chúng bắt đầu hỏi han, bắt đầu thử nghiệm. Cô nhớ rõ khuôn mặt hân hoan của Minh khi lần đầu tiên lắp ráp được mạch điện làm bóng đèn led sáng lên. Hay ánh mắt kinh ngạc của Hương khi thấy cảm biến độ ẩm phát hiện ra mức độ nước trong đất.
- Cô ơi, cái này thần kỳ quá! Vậy là không cần phải đoán mò về việc tưới nước nữa? - Hương đã nói, mắt long lanh.
Mỗi lần họp hội đồng sư phạm trường, hiệu trưởng chỉ cười, giọng có chút hoài nghi: “Cô Mai à, các cháu ở đây còn thiếu ăn, biết gì đến công nghệ? Cô dạy cái gì thực tế hơn được không? Dạy con chữ, dạy tính toán là đủ rồi”. Cô Mai không tranh cãi. Cô tin, chỉ cần một ngọn đèn sáng, bóng tối không thể phủ mãi. Cô tiếp tục công việc của mình từng ngày một. Sau giờ học chính thức, cô mở lớp học thêm về khoa học và công nghệ miễn phí cho tất cả học sinh. Đôi khi, cô còn mời các bậc phụ huynh đến xem những sản phẩm mà con em họ tạo ra. Ông Thoan - cha của Hương - lần đầu tiên đến xem một buổi trình bày của con gái. Ông ngồi trên chiếc ghế nhỏ, mắt nhìn chằm chằm vào màn hình máy tính nơi Hương đang giải thích về hệ thống tưới tiêu tự động. Ông không hiểu hết, nhưng ông cảm nhận được sự tự tin, sự am hiểu của con gái mình. “Cô giáo à, tôi thì mù tịt mấy cái này rồi, nhưng nhìn Hương kìa, nó cứ như thay da đổi thịt. Nó nói chuyện dõng dạc, tự tin lắm, rồi còn đưa ra những ý tưởng mà ngay cả tôi, sống ngần này tuổi đầu, cũng chưa từng mường tượng ra nổi” - ông nói sau buổi học.
Đêm ấy, cô Mai mất ngủ. Cô nằm trên chiếc giường nhỏ, nghe tiếng mưa rơi lộp độp trên mái tôn. Những giọt nước chảy xuống qua kẽ tôn, tạo thành những vệt nước dài trên tường. Cô nghĩ về những đứa trẻ khác, về số phận của một thế hệ đang lặp lại vòng luẩn quẩn nghèo đói. Cô bật dậy, mở laptop gõ đơn tham gia cuộc thi “Giáo viên sáng tạo toàn quốc” do Bộ Giáo dục và Đào tạo tổ chức. Dự án của cô mang tên: “Nông trại thông minh từ vùng chiêm trũng” - với mô hình lớp học tích hợp cảm biến, dữ liệu thời tiết, kỹ năng lập trình đơn giản. Trên màn hình máy tính, cô gõ từng dòng, từng câu, đổ hết tâm huyết và những kinh nghiệm tích lũy nhiều năm. Cô viết về những khó khăn của vùng chiêm trũng, hiệu quả việc ứng dụng công nghệ để giải quyết những vấn đề thực tế, kể cả giấc mơ biến những đứa trẻ nông thôn thành những kỹ sư tương lai. Cô gửi đơn lúc hai giờ sáng. Ngoài kia, con đường đất dẫn ra cánh đồng vẫn tối om. Chỉ có tiếng gió thổi qua lá tre, tiếng đêm lặng như tờ của vùng quê. Nhưng lòng cô rực sáng như có ánh bình minh. Cô cảm thấy mình đã làm đúng, đã chọn đúng con đường. Những ngày chờ đợi kết quả sao trôi qua chậm chạp. Cô vẫn dạy học bình thường, vẫn đi thăm nhà học sinh, vẫn tổ chức những buổi học STEM. Nhưng trong lòng cô, luôn có một niềm hy vọng âm thầm. Cô biết rằng, nếu dự án được công nhận, điều đó sẽ mở ra những cơ hội mới cho học sinh của cô, cho cả làng Đồng Ké.
Ba tháng sau, giữa cái nắng đầu hạ, cô Mai được mời ra Hà Nội trình bày mô hình. Cô mặc chiếc áo dài trắng cũ kỹ nhưng được là ủi thật phẳng, tóc được buộc gọn gàng. Khi bước vào hội trường lớn với những dãy ghế đỏ, hệ thống âm thanh, ánh sáng hiện đại, cô cảm thấy mình như lạc vào một thế giới khác. Người ta ngạc nhiên khi thấy một cô giáo vùng sâu trình bày lưu loát về năng lượng mặt trời, về AI nông nghiệp, về giấc mơ tạo ra hệ thống giáo dục gắn với đời sống nông dân. Cô nói về những học trò của mình với những ước mơ giản dị nhưng đầy ý nghĩa. Cô kể chuyện học hành của Hương, những mô hình mà em đã tạo ra và khả năng ứng dụng thực tế của chúng. “Các em không chỉ học lý thuyết, các em học để áp dụng ngay vào cuộc sống. Các em hiểu rằng, khoa học và công nghệ không phải là thứ xa xỉ mà là công cụ để thay đổi cuộc sống”. Cả hội trường vô cùng bất ngờ và thán phục, những tiếng xì xào tán thưởng không ngừng vang lên, rồi vỡ òa trong những tràng pháo tay giòn giã.
Trong lúc chờ đợi kết quả, cô đi dạo quanh Hà Nội ghé những hiệu sách mua về những cuốn sách hay để làm quà cho học sinh. Mỗi lần đi qua những trường học hiện đại, nhìn những đứa trẻ thành phố với những thiết bị học tập tân tiến, cô không ganh tỵ mà chỉ mong rằng một ngày nào đó những cô cậu học trò ở Đồng Ké cũng sẽ có cơ hội tiếp cận với những điều tương tự.
Kết quả, dự án đoạt giải Nhì. Nhưng điều quan trọng hơn là hình ảnh lớp học giữa ruộng lúa xuất hiện trên sóng truyền hình quốc gia, lan rộng trên mạng xã hội. Cô nhận được rất nhiều tin nhắn, cuộc gọi từ các đồng nghiệp, từ những người quan tâm đến giáo dục liên hệ học hỏi kinh nghiệm từ cô.
Một tuần sau đó, Hương được mời tham dự Diễn đàn Sáng tạo trẻ toàn quốc. Em đi cùng cô đến Hà Nội, lần đầu tiên trong đời rời xa làng quê. Mắt em mở to nhìn những tòa nhà cao tầng, những con đường rộng lớn, những cửa hàng đầy đặn. Nhưng điều khiến em ấn tượng nhất là được gặp gỡ với những bạn trẻ cùng tuổi từ khắp nơi trên đất nước, cùng chia sẻ những ý tưởng sáng tạo. “Cô ơi, em thấy mình không thua kém ai. Em có thể làm được những điều mà các bạn ở thành phố làm được” - Hương nói sau buổi diễn đàn.
Còn cô Mai - người từng bị gán mác “dở hơi” nhận được thư mời về làm chuyên viên tại Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh. Đây là cơ hội mà bao giáo viên vùng xa mơ ước để thăng tiến, để có cuộc sống tốt hơn. Nhưng cô đã có quyết định của mình. “Cô định chuyển đi ạ?” - Hương ngập ngừng hỏi khi cô kể cho em nghe về lá thư mời. Cô Mai mỉm cười. Gió từ đồng lúa mát rượi lùa vào cửa lớp, mang theo mùi hương của rơm rạ, của đất và của những ước mơ đang nảy mầm. Cô nói: “Cô từng đi, rồi quay lại. Cô ở đây vì tin rằng nơi đây cần cô hơn cả. Hương ạ, chúng ta phải gieo hạt giống ở mảnh đất thuộc về mình. Cô nghĩ về câu chuyện cổ tích mà bà cô từng kể về hạt giống bay đi khắp nơi, nhưng chỉ nảy mầm và lớn lên được ở mảnh đất phù hợp. Cô tin rằng, mình chính là hạt giống ấy, và mảnh đất Đồng Ké là nơi cô có thể phát triển và tạo ra giá trị lớn nhất”.
Tin cô Mai quyết định ở lại lan nhanh hơn cả tin trúng mùa lúa. Dân làng đến nhờ cô hướng dẫn con cái học STEM. Những người từng nghi ngờ giờ đây trở thành những người ủng hộ nhiệt tình nhất. Bà Tám - người từng nói cô sẽ chạy đi - giờ đây lại tự hào khoe với hàng xóm: “Cô Mai nhà mình giỏi lắm đấy. Lên cả tivi, được cả nước biết đến”. Anh Phúc - người từng bỏ học giữa chừng để đi làm thuê - nghe tin về lớp học của cô Mai đã xin nghỉ việc ở công ty để về làng. Anh đến gặp cô, nói với giọng hồi hộp: “Cô ơi, em cũng muốn đóng góp cho lớp học. Em không học cao như cô, nhưng em có thể làm trợ giảng, giúp cô bảo quản thiết bị, dạy các cháu những kỹ năng thực hành”. Cô Mai vui mừng đón nhận. Cô biết rằng, để thay đổi một cộng đồng, cô cần có sự đồng hành của cả cộng đồng ấy. Anh Phúc trở thành người bạn đồng hành quan trọng, giúp cô mở rộng lớp học, tiếp cận thêm nhiều học sinh.
Nhà văn hóa thôn được nhanh chóng sửa thành lớp học mới. Chính quyền địa phương đã hỗ trợ kinh phí để biến nơi đây thành một tổ ấm tri thức, nơi những ước mơ nhỏ bé của lũ trẻ vùng quê nghèo sẽ được chắp cánh bay cao, xua tan đi sự tăm tối. Những tấm tôn cũ được thay mới, tường được sơn lại màu xanh nhạt. Bên trong, không gian xưa cũ đã biến hình diệu kỳ: những chiếc bàn gỗ mới tinh tươm thay thế bàn ghế ọp ẹp cũ kỹ, bảng điện tử hiện đại lấp lánh như một cánh cửa tri thức, và sóng wifi cứ thế len lỏi, phủ khắp mọi ngóc ngách, mang theo cả thế giới đến với lũ trẻ thôn nghèo. Cô Mai đứng giữa lớp học mới, tim đầy cảm xúc. Đây chính là kết quả của bao năm kiên trì. Những ngày đầu có lớp học mới, cô thường xuyên thấy các bậc phụ huynh đứng ngoài cửa sổ, tò mò nhìn vào. Họ thấy con mình ngồi trước máy tính, thao tác với những thiết bị điện tử, nói về những khái niệm mà chính họ cũng không hiểu. Có lúc, cô thấy những giọt nước mắt lăn trên gương mặt già nua của bà Năm khi thấy cháu mình tự tin trình bày về dự án: “Hệ thống cảnh báo lũ lụt tự động”. “Thầy ơi, tôi không ngờ cháu tôi lại biết nhiều thế. Nó nói những cái mà tôi nghe chẳng hiểu gì, nhưng tôi thấy nó tự tin, nó có ước mơ” - bà Năm nói với thầy hiệu trưởng.
Người ta bắt đầu gọi Đồng Ké bằng cái tên mới: “Xóm sáng đèn”. Cái tên này xuất phát từ việc lớp học của cô Mai thường xuyên có đèn sáng đến tận khuya, khi các em học sinh ở lại làm dự án. Từ xa nhìn lại, ngôi trường như một ngọn hải đăng nhỏ giữa cánh đồng bao la.
Một tối cuối thu, cô Mai đang chuẩn bị về nhà thì nghe tiếng gọi từ ngoài sân:
- Cô Mai ơi!
Đó là bà Liên, mẹ của bé Tuấn - một học sinh lớp tám hay nghỉ học. Bà đi chân đất, tay cầm chiếc đèn pin nhỏ, mặt đầy lo lắng:
- Cô ơi, con tôi nó không về nhà từ chiều. Cô có thấy nó ở trường không?
Cô Mai vội vàng cùng bà Liên đi tìm. Họ tìm khắp làng, từ nhà này sang nhà khác, từ bờ sông đến cánh đồng. Cuối cùng, họ tìm thấy Tuấn ở một góc nhà văn hóa cũ, đang ngồi lắp ráp một mô hình robot nhỏ.
- Tại sao không về nhà? - bà Liên hỏi với giọng trách mắng.
- Con muốn hoàn thành cái này, mai phải nộp rồi. Con sợ không làm kịp - Tuấn nói khẽ.
Cô Mai nhìn mô hình robot, tim cô ấm áp. Đó là một robot dọn rác tự động được Tuấn thiết kế để dọn sạch rác trong ao làng. Mô hình còn thô sơ, nhưng ý tưởng rất hay. “Tuấn giỏi lắm, con của cô đang làm một việc rất có ý nghĩa” - Cô nói với bà Liên. Bà Liên nhìn con mình, ánh mắt từ trách mắng chuyển thành tự hào. Bà không hiểu con mình đang làm gì nhưng bà cảm nhận được sự chăm chỉ và đam mê. Những câu chuyện như thế cứ lan truyền trong làng. Dần dần, người ta hiểu rằng những đứa trẻ đang thay đổi đang có những ước mơ và khả năng mà trước đây không ai nghĩ đến.
Đầu mùa đông, cô Mai nhận được tin vui dự án “Lớp học nông trại” của cô được chọn làm mô hình thí điểm cho toàn tỉnh. Một đoàn cán bộ từ Sở Giáo dục và Đào tạo xuống làng để khảo sát. Họ ngạc nhiên khi thấy một lớp học hiện đại giữa vùng nông thôn xa xôi, thấy những đứa trẻ tự tin thuyết trình về những dự án khoa học. Kết thúc khảo sát, Phó Giám đốc Sở nói giọng chắc nịch:
- Cô Mai à, tôi thật sự ấn tượng với những gì cô đã làm. Chúng tôi muốn nhân rộng mô hình này ra toàn tỉnh.
Nhưng cô Mai biết rằng, việc nhân rộng không đơn giản. Mỗi vùng đất có những đặc thù riêng, mỗi cộng đồng có những nhu cầu khác nhau. Cô đề xuất một chương trình đào tạo giáo viên, để họ có thể tự xây dựng những mô hình phù hợp với địa phương mình. Phó Giám đốc Sở đề nghị: “Cô có thể lên tỉnh thực hiện việc này. Cô sẽ làm trưởng nhóm dự án”.
Cô Mai từ chối nhẹ nhàng:
- Tôi muốn ở lại đây, tiếp tục hoàn thiện mô hình. Tôi có thể hỗ trợ từ xa, tham gia các khóa tập huấn, nhưng tôi cần ở đây để duy trì ngọn lửa đã bắt đầu.
Mùa xuân năm sau, Hương đỗ vào trường chuyên của tỉnh với số điểm khá cao. Em không chỉ giỏi về khoa học tự nhiên mà còn có những hiểu biết sâu sắc về ứng dụng công nghệ. Trả lời phỏng vấn của đài truyền hình khi được hỏi về ước mơ, Hương đã nói:
- Em muốn trở thành kỹ sư nông nghiệp để phát triển những công nghệ giúp nông dân có cuộc sống tốt hơn. Em muốn quay về làng, biến mảnh đất chiêm trũng thành một nông trại hiện đại.
Nghe tin Hương đỗ, cả làng vui như ngày hội. Ông Thoan - người từng muốn cho con nghỉ học giờ đây tự hào khoe với hàng xóm:
- Con tôi đỗ trường chuyên đấy. Nó nói rằng, sau này sẽ về làm cho làng mình giàu có.
Nhưng điều khiến cô Mai hạnh phúc nhất không phải là thành tích học tập của các em mà là sự thay đổi trong tư duy, trong cách nhìn nhận cuộc sống. Những đứa trẻ không còn thấy mình kém cỏi, không còn nghĩ rằng con đường duy nhất là bỏ làng lên thành phố. Chúng bắt đầu yêu quý mảnh đất quê hương, bắt đầu có những ý tưởng để phát triển quê hương. Dần dần, lớp học của cô trở thành một trung tâm nghiên cứu và phát triển nhỏ, nơi những ý tưởng được ấp ủ và hiện thực hóa. Cô Mai đứng lặng bên cửa lớp, ngắm lũ trẻ say mê ươm mầm ý tưởng. Ánh mắt chúng sáng tựa ngọn đèn soi lối quê hương. Nụ cười cô ấm áp, lòng tràn hy vọng, tin rằng những mầm xanh hôm nay sẽ làm Đồng Ké rực rỡ mai sau.
*
Một chiều tháng sáu, cô Mai đạp xe qua cánh đồng vừa gặt. Mùi rơm thơm ngan ngát, những cọng rơm vàng óng nằm rải rác trên ruộng. Gió đồng thổi nhẹ, mang theo hương vị của mùa gặt, của niềm vui được mùa. Lũ trẻ trong lớp đang làm mô hình “nông trại tự dưỡng”, hí hoáy với mạch điện, cảm biến. Tiếng cười nói vang vọng từ lớp học, hòa quyện với tiếng chim hót trên cành cây. Cô dừng xe nhìn lại. Mảnh đất từng ngập trong bùn giờ sáng lên từng ánh đèn nhỏ. Những ánh đèn ấy không chỉ là ánh sáng vật lý, mà còn là ánh sáng của tri thức, của hy vọng, của một tương lai tốt đẹp hơn. Cô nhớ lại ngày đầu tiên đặt chân đến đây, khi người ta nhìn cô như một kẻ lạ. Giờ đây, cô đã trở thành một phần không thể thiếu của cộng đồng.
Những con đường làng đã được mở rộng, nhựa hóa, bê tông hóa. Hệ thống thoát nước được cải thiện, không còn ngập úng vào mùa mưa. Những ngôi nhà cũ được sửa chữa, xây mới. Người dân có thêm thu nhập từ việc ứng dụng công nghệ vào sản xuất. Đó không chỉ là những thay đổi vật chất, mà còn là những thay đổi sâu sắc trong nhận thức, trong niềm tin vào tương lai.
Bầu trời hôm ấy không mây. Vầng trăng lấp ló trên rặng tre đầu làng, như một chiếc đèn lồng khổng lồ treo lơ lửng. Từ xa, tiếng loa truyền thanh vang lên giọng quen thuộc: “Tin vui từ Hoằng Hóa: Dự án Lớp học nông trại - sáng kiến từ cô giáo Nguyễn Thị Mai được chọn thí điểm nhân rộng trong toàn tỉnh. Đây là một bước tiến mới cho giáo dục nông thôn thời đại số, góp phần thay đổi diện mạo của các vùng nông thôn xa xôi...”. Cô Mai ngẩng nhìn lên. Trăng sáng như gương, phản chiếu ánh sáng xuống mặt đất. Đèn sáng như mơ từ những ngôi nhà, từ những tâm hồn đã thức tỉnh. Mảnh đất chiêm trũng nay đã thôi ngủ vùi trong bóng tối. Những ánh đèn nhỏ đã nối thành một dải sáng, như một con đường dẫn đến tương lai. Cô nghĩ về những học sinh của mình, về những ước mơ mà các em đang ấp ủ. Hương sẽ trở thành kỹ sư nông nghiệp, Minh sẽ là nhà sáng chế, Tuấn sẽ là lập trình viên... Họ không cần phải rời xa quê hương để thành công. Họ có thể xây dựng thành công ngay trên mảnh đất mà mình yêu thương.
Đêm muộn, cô Mai vẫn ngồi trong lớp học chuẩn bị bài giảng cho ngày mai. Bên ngoài, làng quê yên bình chìm trong giấc ngủ. Những ngọn đèn trong nhà đã tắt dần, chỉ còn ánh sáng từ lớp học vẫn le lói. Cô không cảm thấy cô đơn. Cô biết rằng, mỗi ngọn đèn đã tắt đều mang trong mình một tia sáng nhỏ - tia sáng của tri thức, của hy vọng, của tương lai. Và tia sáng ấy sẽ không bao giờ tắt, sẽ tiếp tục cháy mãi trong lòng những thế hệ mai sau.
L.Q.H