Tạp chí văn nghệ Xứ Thanh
Trang chủ   /   Truyện ngắn   /   Người giữ hơi núi (Truyện ngắn dự thi)
Người giữ hơi núi (Truyện ngắn dự thi)

LÂU VĂN MUA

Người giữ hơi núi

Truyện ngắn dự thi

 

Minh họa: Bùi Quang Đức

 

Gió từ dãy núi đá thổi xuống bản như thổi qua hàng ngàn ống khèn khô. Những ngọn cỏ bạc đầu nghiêng nghiêng, run rẩy trước cái rét cuối mùa. Giữa khoảng rừng mờ sương ấy, một căn nhà gỗ lợp lá pơ mu cũ kỹ, khói bếp bốc lên le lói như muốn tắt. Ngôi nhà ấy là nơi người ta vẫn gọi là nhà làm khèn cuối cùng của bản.
Ngày trước, mỗi khi xuân về, trước cửa nhà này treo hàng chục chiếc khèn mới, bóng láng, mùi tre tươi thơm quyện mùi nhựa sáp ong, thơm đến mức mấy con ong rừng cũng sa xuống vo ve. Tiếng khèn từ đây vang ra, làm rộn rã cả núi. Con gái đi chơi hội, tóc vấn khăn, nghe tiếng khèn như nghe tiếng gọi tình. Đàn ông trong bản đến đặt khèn, cầm khèn, nâng niu như nâng linh hồn của mình.
Nhưng đó là chuyện xưa. Bây giờ, trước cửa nhà chỉ còn mấy thanh nứa già phơi dựa vách, cong queo như lưng người. Thớ gỗ dùng làm thân khèn nằm một xó, bám bụi dày. Trong nhà, cái lò sưởi tàn than, chỉ còn vài mảnh than đỏ hổn hển thở.
Già Chảo Súa, người từng làm ra những chiếc khèn hay nhất ba vùng núi, ngồi bó gối bên bếp, tay run run cầm con dao nhỏ gọt một ống khèn dở dang. Dao cùn, nứa khô, mỗi đường gọt nghe như tiếng xước trên đời sống chật vật này. Ông thở dài. Cả mùa chợ vừa rồi, không ai hỏi mua khèn. Đám trai trẻ trong bản giờ đi làm thuê hết, kẻ xuống phố, người vào nương làm ngô thuê cho nhà giàu. Khèn còn ai thổi?
Tiếng khèn vốn gọi bạn tình, nhưng giờ trai gái hò hẹn bằng điện thoại. Thứ tiếng sắt đá từ cái loa nhựa ngoài chợ át đi tiếng khèn mềm như gió. Những đêm hội, khèn nằm im trong góc nhà, còn ngoài kia, người ta nhảy theo tiếng nhạc xập xình. Già Chảo Súa nghe mà nhói ruột.
Ông vẫn làm khèn, như cái thói quen chống lại sự mòn mỏi. Mỗi lần gọt ống khèn, ông như níu lấy một sợi dây vô hình, buộc mình với ngày xưa. Nhưng sợi dây ấy cứ trượt dần khỏi tay.
*
Gió ngược từ triền núi thổi hun hút, luồn qua khe vách, thốc vào bếp lạnh. Già Chảo Súa rùng mình kéo tấm áo chàm sờn vai, đôi bàn tay nứt nẻ bấu lấy con dao gọt khèn. Dao cứa vào nứa nghe rin rít, nhưng lòng ông thì đặc quánh như đêm đông không trăng.
Cả tuần nay, bếp nhà ông chỉ có hơi nước sắn và một nồi ngô hẩm, ăn vào như nhai sỏi. Con gái ông - cái Mỷ - mới mười ba tuổi. Nó chẳng còn cái váy hoa nào mới để mặc tết. Ngày hội xuân năm ngoái, nó đứng nép ở góc chợ, nhìn đám bạn cùng tuổi mặc váy hoa, tóc cài vòng bạc, mà mắt rưng rưng. Chảo Súa nhìn con, tim ông thắt lại. Ông muốn đổi lấy cho con một cái váy mới, nhưng cái khèn làm từ mùa trước vẫn còn treo xó, chưa ai hỏi.
Ông từng tin vào nghề này như tin vào núi sẽ không bao giờ lở, suối sẽ không bao giờ cạn. Nghề làm khèn truyền từ đời cha ông, khèn không chỉ là nhạc cụ, nó là tiếng nói của linh hồn người Mông. Một người đàn ông Mông mà không biết thổi khèn thì coi như thiếu một nửa trái tim. Nhưng giờ đây, cả bản rộng, mấy ai còn mượn tiếng khèn mà tỏ tình? Đám trai trẻ chỉ biết tiếng còi xe khách khi chúng rời bản đi làm thuê dưới xuôi.
Cái đói như con chó ghẻ cứ rúc vào bụng ông mà cắn. Cái đói không cho người ta giữ lòng tự trọng, không cho người ta bám vào kỷ niệm. Nó bảo: “Ông làm khèn thì con ông vẫn đói. Ông giữ nghề thì nồi vẫn trống”. Già Chảo Súa nuốt nước bọt chát như tro.
Hôm qua, ở chợ phiên, ông gặp một gã người xuôi chuyên buôn đồ cũ. Gã sờ vào chiếc khèn treo trên vai ông, cười nhếch mép:
- Đẹp đấy, bán cho tôi, tôi đem về xuôi trưng trong nhà giàu.
Già Chảo Súa hỏi giá. Gã nói một con số nhỏ đến mức ông nghe mà nóng mặt, như ai đổ nước sôi vào tai. Một chiếc khèn ông mất nửa tháng gọt, gã trả chẳng bằng một bữa rượu thịt của nó. Ông quay lưng, lầm lũi đi, nhưng bước chân nặng như có đá buộc.
Đêm ấy, ông không ngủ. Con gái nằm cạnh ông, đôi bàn chân khô nứt quắp vào nhau như hai que củi. Gió vẫn thốc qua vách, tiếng gió rít nghe như tiếng khèn ai thổi lạc giữa sương. Ông nhìn chiếc khèn mới gọt xong, bóng lên dưới ánh lửa leo lét. Lần đầu tiên trong đời, ông thấy khèn… vô dụng.
Ông nhắm mắt, cố ngủ, nhưng trong đầu cứ vọng lên câu hỏi nhức nhối: “Ngày mai… ta có nên đem khèn xuống chợ bán?”.
*
Sáng hôm ấy, núi còn đẫm sương, con đường đất đỏ dẫn xuống chợ như một dải khăn bị bùn vấy bẩn. Già Chảo Súa gùi trên lưng chiếc khèn vừa làm xong, cái khèn sáng bóng như một đốm lửa nhỏ trong cái mù mịt đói nghèo. Mỗi bước chân dẫm xuống đất, ông nghe như có gì lún sâu trong ngực mình.
Chợ phiên đã khác xưa. Không còn tiếng gọi nhau í ới của mấy cô gái bán lanh, không còn tiếng khèn dìu dặt hòa trong tiếng ngựa hí. Giờ đây, chợ ồn như bầy ong vỡ tổ, nhưng đó là tiếng nhạc xập xình từ mấy chiếc loa nhựa treo lủng lẳng trên cột gỗ. Những giai điệu lạ lẫm, rối rắm, chẳng có hơi núi, chẳng có gió rừng. Đám trai bản, tóc chải bóng, áo in chữ loằng ngoằng, nhảy nhót theo tiếng nhạc ấy như bị thôi miên. Không ai ngoái lại nhìn chiếc khèn lặng im trên lưng ông.
Già Chảo Súa len qua những quầy hàng la liệt đồ rẻ tiền: dép nhựa, quần áo chợ, điện thoại cũ, đồ chơi nhấp nháy. Người ta chen nhau mua thứ phát ra ánh sáng, còn khèn - một linh hồn từng thắp sáng bản Mông - thì lụi tàn trong bóng tối. Ông ngồi xuống một gốc cây bên chợ, tháo chiếc khèn ra, lau lại từng ống nứa. Tay ông run, không biết vì lạnh hay vì xấu hổ.
Một lúc sau, gã người xuôi hôm trước lại xuất hiện. Vẫn cái cười nhếch mép, gã chìa ra mấy tờ bạc lẻ, giọng ngọt như mỡ lợn:
- Ông đổi đi, khèn giờ ai dùng nữa. Bán cho tôi, tôi treo cho đẹp nhà khách.
Già Chảo Súa nhìn những tờ bạc. Chúng xanh như lá ngô non, nhưng trong mắt ông, chúng đắng như lá ngón. Ông mím môi, không trả lời. Bên kia chợ, tiếng loa nhựa lại rít lên một bản nhạc chát chúa. Tiếng khèn trong ông lùi dần, lùi dần, như bóng người đi vào sương.
Lúc đó, một tốp trai gái trẻ đi ngang. Một thằng trai vai khoác chiếc loa bluetooth, nhún nhảy như con gà trống. Con gái ríu rít cười, chẳng ai nhìn đến ông già ngồi ôm khèn. Chảo Súa thấy nhói ở tim. Ngày xưa, một tiếng khèn gọi là con gái quay đầu. Giờ đây, khèn không thắng nổi tiếng nhạc chợ rẻ tiền. Ông chợt thấy nghề mình bé nhỏ như con kiến bò trên phiến đá lạnh.
Trời trưa dần. Bụng ông lép kẹp như cái ống khèn rút hết hơi. Con gái ông ở nhà chắc cũng đang ôm bụng đói. Ông nhìn chiếc khèn lần nữa - chiếc khèn đẹp nhất ông từng làm - rồi nhìn đám bạc trong tay gã buôn. Mồ hôi ông túa ra, lạnh ngắt. Cả người ông như sắp ngã.
Trong khoảnh khắc ấy, một câu hỏi cuối cùng trồi lên như tiếng kêu tuyệt vọng: “Nếu ta bán khèn… thì ta còn gì?”.
*
Gã buôn vẫn đứng đó, bàn tay đen nhẻm chìa ra, những tờ bạc nhàu nhĩ như mấy con sâu nằm ngọ nguậy. Nắng trưa xiên xuống, vàng như nhựa ong nhưng rát như lửa đốt. Già Chảo Súa cúi đầu, hai mắt nhòe đi. Trên tấm đất đỏ dưới chân, bóng ông đổ dài, run rẩy như sợi khói sắp tắt.
Ông nâng chiếc khèn lên ngang ngực. Khèn vẫn thơm mùi tre, ống nứa mịn như da trẻ. Ông chạm môi vào ống thổi, một tiếng khèn bật ra - không dài, chỉ một đoạn ngắn, nhưng đủ làm sương trên núi dội về trong lòng ông. Tiếng khèn vang lên giữa chợ như một con chim lạc bầy, lạc vào rừng bê tông chật chội. Chẳng ai quay đầu, chẳng ai nghe, ngoài mấy đứa trẻ bản theo mẹ xuống chợ. Chúng ngước lên, mắt tròn xoe, ngơ ngác.
Tiếng khèn tắt. Chợ vẫn ồn ào, loa nhựa vẫn rít nhạc chát chúa. Một con chó ghẻ ghé sát chân ông, hít hít, rồi bỏ đi. Gã buôn khẽ nhếch mép:
- Ông thổi hay đấy, nhưng giữ làm gì? Bán đi. Tôi cho thêm một tờ nữa, thế nào?
Già Chảo Súa nhìn những tờ bạc gã buôn chìa ra. Chúng run rẩy trước mắt ông như mấy con cá quẫy trong chậu. Mắt ông cay xè. Cả một đời gọt từng ống nứa, mài từng thanh gỗ, cả một đời ông gửi vào tiếng khèn… bây giờ đổi lấy mấy tờ giấy bẩn? Ông nghe tim mình như có ai cưa làm đôi.
Nhưng rồi, hình ảnh cái Mỷ hiện ra: con bé gầy nhẳng, môi nứt máu, đôi mắt trũng sâu. Tết này, nó lấy gì mặc? Nó ăn gì no bụng? Câu hỏi ấy như lưỡi dao lạnh cứa vào ông. Tiếng ruột réo lên như tiếng trống thúc quân, xua ông về phía gã buôn.
Ông chìa chiếc khèn ra. Bàn tay run bần bật. Gã buôn lập tức túm lấy, nhét tiền vào tay ông, nhanh như người ta vồ con gà lạc. Khi những ngón tay thô ráp của ông rời khỏi thân khèn, ông nghe như có cái gì đó gãy trong ngực mình. Tiếng gãy ấy không phát ra ngoài, nhưng vang rền trong đầu ông, như tiếng đá lăn xuống vực.
Gã buôn khoác khèn lên vai, cười hể hả, rồi hòa vào đám đông. Chiếc khèn nhấp nháy dưới nắng, xa dần, xa dần, cho đến khi chỉ còn là một vệt sáng lẫn trong bụi đỏ.
Già Chảo Súa đứng im, tay nắm chặt mấy tờ bạc, mồ hôi ướt đẫm trán. Ông muốn khóc, nhưng mắt khô như đá. Tiếng loa nhựa lại rít lên một bản nhạc mới, chát chúa đến mức xé tai. Người đi qua, chẳng ai biết ông vừa bán đi cả một đời mình.
Bỗng, sau lưng ông, một tiếng nói nhỏ cất lên. Một đứa trẻ - thằng bé chừng bảy tuổi, tóc cháy nắng, áo rách vai - ngước nhìn ông, chỉ vào chiếc dao nhỏ ông găm bên thắt lưng:
- Ông ơi, cái khèn… thổi hay lắm. Sau này… ông dạy cháu làm khèn nhé?
Già Chảo Súa giật mình. Ông quay lại, nhìn vào đôi mắt sáng như hạt sương của thằng bé. Lần đầu tiên trong suốt một mùa đông dài, ông thấy trong mắt ai đó còn ánh lên thứ ánh sáng của núi rừng. Ông không nói gì, chỉ cúi xuống xoa đầu thằng bé. Trong lồng ngực lạnh giá, một hơi ấm nhỏ như tàn than cuối cùng bừng lên.
*
Con đường về bản dài hơn mọi bận. Trời ngả chiều, nắng quẩn quanh những mỏm đá như mấy ngọn đèn sắp tắt. Gió thổi từ triền núi xuống, lạnh buốt, hun hút như tiếng hú của mùa đông chưa chịu rời đi. Già Chảo Súa bước chậm, vai trĩu nặng không phải vì gùi hàng, mà vì cái trống rỗng đang lăn trong ngực.
Trên lưng ông không còn chiếc khèn. Vai trần, rộng mà lạnh. Cả đời, chưa bao giờ ông xuống chợ về mà vai nhẹ đến thế, mà lòng lại nặng đến thế. Mỗi bước chân dẫm xuống đất, ông nghe như tiếng khèn vỡ vụn dưới đế giày.
Đến lưng dốc, ông dừng lại. Trước mắt là rừng núi trải dài, mờ trong sương tím. Con suối dưới kia vẫn chảy, tiếng nước róc rách như tiếng khèn ai thổi từ cõi xa xăm. Ông bỗng thấy mắt mình nhòe đi. Không biết sương bám hay lệ trào. Ông ngồi xuống phiến đá, mở bàn tay. Mấy tờ bạc dúm dó nằm lặng, chẳng ấm lên nổi một đốt ngón tay. Ông vò chúng, rồi lại vuốt phẳng, như người ta làm với nắm lá khô, biết rằng chẳng thể xanh lại.
Gió ào qua, mang theo mùi khói bếp từ bản. Ông nghe tiếng chó sủa xa, tiếng gà gọi đàn, tiếng cười trẻ con vẳng lên. Giữa những âm thanh ấy, ông chợt tưởng như nghe một tiếng khèn ai thổi, mỏng như tơ nhện, nhưng dai dẳng. Tiếng khèn không phải từ chợ, cũng không phải từ chiếc khèn ông vừa bán. Nó từ ký ức ông, từ cái sâu thẳm mà chưa ai lấy đi được.
Hình ảnh thằng bé ở chợ hiện lên trong trí nhớ: đôi mắt sáng, giọng nói run run: “Ông dạy cháu làm khèn nhé?”. Lời nói ấy như một hòn than đỏ còn sót trong đống tro nguội. Ông chợt cười. Nụ cười khô, nhưng lóe sáng trong chiều âm u.
Già Chảo Súa đứng dậy. Ông siết chặt con dao nhỏ trong tay, con dao chuyên gọt khèn, lưỡi đã mòn, cán đã sẫm màu nhựa tay. Ông nhét dao vào thắt lưng, gùi mấy tờ bạc vào áo, bước tiếp. Mặt trời đã khuất sau đỉnh núi, nhưng chân ông vẫn hướng về phía bản, nơi khói lam đang quyện trong hoàng hôn tím.
Trong đầu ông, tiếng khèn vẫn ngân nga, như một lời hứa thầm lặng: “Ngày nào còn một đứa trẻ muốn học làm khèn, ngày ấy nghề chưa chết”.
                                 

L.V.M


Các tin liên quan

Thống kê truy cập
 Đang online: 86
 Hôm nay: 5570
 Tổng số truy cập: 14090114
Cửa sổ văn hóa

  • TẠP CHÍ VĂN NGHỆ XỨ THANH
  • Địa chỉ: Tầng 9, trụ sở hợp khối các đơn vị sự nghiệp tỉnh, đường Lý Nam Đế, Phường Đông Hương, TP. Thanh Hóa - Điện thoại: 0237.3859.400
  • Chịu trách nhiệm nội dung: Thy Lan
  • Website: tapchixuthanh.vn - Email: tapchixuthanh@gmail.com
  • Giấy phép số 187/GP-TTĐT do Cục Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử cấp ngày 26/10/2023
  • Đơn vị xây dựng: Trung tâm CNTT&TT Thanh Hóa