LÂU VĂN MUA
Những đứa con nuôi
Truyện ngắn dự thi
Bản Lùng nằm cheo leo trên sườn núi, nơi mây mù quấn quýt quanh từng mái nhà trình tường vàng sậm. Ở đó, có một người đàn ông được cả bản nể trọng - lão Pùa.
Lão Pùa không có con ruột. Người ta bảo, khi còn trẻ, vợ chồng lão đã cúng bái đủ đường, đi hết thầy này đến thầy khác, nhưng bụng vợ lão vẫn chẳng lớn lên lần nào. Dòng họ bảo lão lấy vợ khác, nhưng lão chỉ lắc đầu: “Trời cho sao hưởng vậy, cưới nhiều vợ mà lòng không vui thì ích gì?”. Thế rồi, thay vì sinh con, lão Pùa lại nhận con nuôi.
Lần đầu tiên, lão đem về một đứa trẻ bị bỏ rơi bên gốc đào già đầu bản. Một bé trai nhỏ xíu, da dẻ tím tái vì lạnh. Lão quấn đứa bé vào áo choàng, mang về nhà. Vợ lão, bà Dợ, khi ấy đang dệt vải, nhìn đứa trẻ một lúc rồi lẳng lặng nhóm lửa, nấu một bát cháo loãng. Đứa bé ấy, sau này trở thành con trai cả của lão, tên là Chinh.
Rồi những năm sau, người ta quen với cảnh lão Pùa dắt về những đứa trẻ côi cút. Có đứa cha mẹ chết vì đói kém, có đứa bị vứt bỏ ngay từ khi lọt lòng. Nhà lão nghèo, nhưng chưa bao giờ thiếu tiếng cười trẻ con.
Có người bảo: “Lão Pùa điên rồi! Nuôi lắm con thế, lấy gì mà ăn?”. Lão chỉ cười, ánh mắt hiền như sương sớm: “Có đôi tay, có đất rừng, không đói được đâu”. Bọn trẻ lớn lên trong căn nhà nhỏ, học theo lão cách làm nương, cách đan sọt, cách sống thành người. Mỗi đứa một số phận, một cái tên khác nhau, nhưng đều gọi lão bằng một tiếng “cha” đầy kính trọng. Nhưng không phải đứa con nào cũng ở lại bên lão suốt đời…
*
Những đứa trẻ lớn lên dưới mái nhà của lão Pùa, mỗi đứa một tính cách, một cuộc đời riêng, nhưng tất cả đều có chung một tuổi thơ với những ngày theo lão lên nương, những buổi tối quây quần bên bếp lửa nghe lão kể chuyện về tổ tiên.
Chinh là đứa lớn nhất, tính cẩn thận và ít nói. Ngay từ nhỏ, nó đã giống lão Pùa nhất - không hay thể hiện tình cảm nhưng luôn chăm sóc các em. Khi cả nhà đi làm nương về, bao giờ Chinh cũng là đứa đi sau cùng, nhặt từng cây củi rơi dọc đường để không phí phạm chút công sức nào.
Mí, con bé lão nhặt được sau một trận lụt, thì lại khác. Nó nhanh nhẹn, nghịch ngợm như con sóc rừng, lúc nào cũng thích trèo lên cây cao để hái những chùm quả dại ngọt nhất. Lão Pùa nhiều lần mắng nó vì thói liều lĩnh ấy, nhưng rồi mỗi khi nó dúi vào tay lão một nắm dâu rừng đỏ mọng, lão lại chỉ lắc đầu cười.
Còn Thào, đứa bé được lão cứu từ một hang đá giữa rừng, thì trầm lặng hơn cả. Người ta bảo mẹ nó đã bỏ mạng trong một cơn bạo bệnh, chỉ kịp quấn con vào tấm chăn mỏng rồi để lại giữa rừng với mong muốn ai đó sẽ tìm thấy. Thào lớn lên với đôi mắt lúc nào cũng đượm buồn, nhưng nó có đôi tay khéo léo. Những chiếc gùi, cái sọt mà nó đan luôn chắc chắn hơn của bất cứ ai trong bản.
Cứ thế, năm tháng trôi qua lão Pùa chưa từng ép đứa con nào phải ở lại với mình cả đời. Lão luôn bảo: “Cây đến lúc lớn thì phải tự vươn cành, người đến lúc trưởng thành thì phải tự chọn đường đi”.
Chinh là đứa đầu tiên rời đi. Nó xuống chợ huyện học làm buôn bán, ban đầu chỉ đi theo một ông chủ người Kinh, sau này tự mở một gian hàng nhỏ bán vải và lúa giống. Ngày nó đi, lão Pùa không nói gì, chỉ lặng lẽ gói cho nó một túi cơm nếp và mấy đồng bạc lẻ.
Mí thì gả về một bản xa. Chú rể là chàng trai người Dao giỏi săn bắn. Ngày cưới, Mí khóc nhiều lắm, cứ níu lấy tay lão mà không nỡ rời đi. Lão vỗ nhẹ lên đầu nó: “Cha mẹ ai rồi cũng phải tiễn con gái về nhà chồng. Con cứ sống tốt, là cha mãn nguyện rồi”.
Mí đi rồi, căn nhà vắng hẳn tiếng cười. Còn lại Thào. Thào không đi đâu cả. Nó vẫn ở bên lão, vẫn lên nương, vẫn đan sọt, vẫn im lặng như ngày đầu tiên. Nhưng lão biết, trong lòng nó có một điều gì đó chưa nói ra. Mãi đến một đêm trời nhiều sao, khi cả bản đã ngủ say, Thào mới khẽ lên tiếng bên bếp lửa:
- Cha, có bao giờ… cha muốn tìm con ruột của mình không?
Lão Pùa nhìn ánh lửa cháy bập bùng, giọng chậm rãi:
- Người sinh con là cha mẹ, nhưng người nuôi con mới là người có tình. Cha không cần con ruột. Cha cần những đứa con thật sự.
Thào lặng đi. Rồi nó chậm rãi gật đầu.
Từ đó, nó không còn băn khoăn gì nữa. Nhưng cuộc sống đâu dễ bình lặng mãi. Một mùa đông lạnh hơn bao mùa đông trước đó đã kéo đến, và cùng với nó là những biến cố mà chẳng ai lường trước được.
*
Mùa đông năm ấy lạnh đến tê buốt. Gió rít qua từng kẽ đá, len lỏi vào từng mái nhà trình tường, mang theo hơi lạnh cắt da cắt thịt. Tuyết rơi trắng xóa các con đường mòn dẫn lên bản.
Lão Pùa đã già đi nhiều. Tóc lão bạc hơn, lưng lão còng hơn, nhưng đôi mắt lão vẫn sáng như những năm tháng trước. Mỗi ngày, lão vẫn cùng Thào lên nương, vẫn chậm rãi nhóm bếp lửa mỗi khi đêm về.
Nhưng rồi, tai họa kéo đến bất ngờ như con thú hoang chực chờ vồ lấy con mồi yếu ớt nhất. Một đêm, khi cả bản đã chìm vào giấc ngủ, tiếng chó sủa vang lên dữ dội. Thào bật dậy, mở cửa nhìn ra ngoài. Trong ánh trăng lờ mờ, nó thấy ba người đàn ông lạ mặt đang lảng vảng gần chuồng gia súc. “Trộm!” - Thào hét lên, lao ra ngoài. Nhưng vừa chạy đến nơi, nó đã thấy lão Pùa cũng đã thức giấc. Lão đứng trước cửa nhà, tay cầm chặt một cây gậy dài. Dáng lão vẫn thẳng, dù hơi run run vì lạnh.
Ba kẻ lạ mặt nhìn lão, cười khẩy. Một tên bước lên trước, giọng đục ngầu: “Ông già, tránh ra! Chúng ta chỉ lấy con lợn, không làm hại ai cả”. Nhưng lão Pùa không tránh. Lão chậm rãi đưa tay chỉ về phía cổng bản: “Các người đi đi. Đây là đất của người Mông. Ở đây, kẻ trộm không có chỗ đứng”. Tên kia nhổ toẹt một bãi nước bọt xuống đất. Hắn rút ra một con dao sáng loáng, bước tới một bước, giọng đanh lại: “Một con lợn đổi một mạng người, ông chọn đi!”.
Gió thổi mạnh hơn. Tuyết bay lả tả, đọng trên mái tóc bạc của lão Pùa. Lão không nói gì, chỉ siết chặt cây gậy trong tay.
Ngay khoảnh khắc ấy, Thào lao đến. Nó đứng chắn trước lão Pùa, hai tay nắm chặt thành nắm đấm. Dù người nó gầy, dù nó không cao lớn, nhưng ánh mắt nó kiên quyết như lưỡi dao sắc “Ai muốn lấy gì trong nhà này, phải bước qua tôi trước!”. Tiếng hét của Thào vang lên giữa đêm khuya, làm cả ba tên trộm chững lại. Chúng nhìn nhau, rồi bất giác nhìn lão Pùa. Lão Pùa không rời mắt khỏi Thào. Một lát sau, lão gật đầu chậm rãi, rồi đặt một tay lên vai nó, giọng bình tĩnh:
- Tốt. Con đúng là con trai của cha.
Ba tên trộm nhìn cảnh tượng ấy, bỗng dưng không còn muốn tiến lên nữa. Cuối cùng, sau một hồi lầm bầm chửi rủa, chúng quay người, biến mất vào bóng tối.
Gió vẫn thổi. Tuyết vẫn rơi. Nhưng trong lòng Thào, lần đầu tiên, một ngọn lửa ấm áp bùng lên. Nó không còn là một đứa trẻ bị bỏ rơi nữa. Nó là con của lão Pùa.
*
Mùa đông năm ấy đi qua, để lại những dấu chân cũ trên nền tuyết đã tan. Xuân về trên bản Lùng, mang theo sắc hoa đào hồng thắm nở rộ bên những mái nhà trình tường. Gió xuân mơn man, thổi qua những vạt nương đang xanh dần trở lại.
Lão Pùa không còn lên nương nhiều như trước. Sức lão yếu dần, đôi khi chỉ đi được một đoạn là phải dừng lại thở dốc. Nhưng lão vẫn cố chấp, vẫn muốn tự tay vun đất, trồng rau, dù Thào đã nhiều lần bảo lão nghỉ ngơi.
Một hôm, lão gọi Thào vào, đưa cho nó một con dao mới tinh, lưỡi bạc sáng loáng, cán gỗ chạm khắc tỉ mỉ và nói: “Dao này cha làm cho con từ năm ngoái, giờ mới xong. Cầm lấy, sau này con còn phải lo cho cả nhà”. Thào nhận lấy con dao, lòng trĩu nặng: “Cha cứ nghỉ đi, việc nhà cứ để con lo” Lão Pùa chỉ cười, nụ cười hiền như nắng chiều muộn.
Nhưng rồi một buổi sáng, khi mặt trời còn chưa kịp lên khỏi đỉnh núi, lão Pùa đã đi. Lão ra đi nhẹ nhàng, như thể chỉ vừa chợp mắt giữa cơn gió xuân thoảng qua. Không ai nghe thấy lão rên rỉ hay than vãn. Khi Thào bước vào, lão vẫn nằm yên trên giường, đôi mắt nhắm lại, gương mặt bình thản như đang mơ một giấc mơ đẹp.
Bản Lùng tổ chức một đám tang lớn tiễn lão về với tổ tiên. Người trong bản, dù xa hay gần, đều đến tiễn đưa. Chinh từ chợ huyện về, khóc như một đứa trẻ. Mí cũng dắt theo con trai đầu lòng, quỳ bên quan tài cha mà khóc nức nở. Thào đứng lặng. Nó không khóc. Nó chỉ siết chặt con dao lão Pùa để lại trong tay. Sau khi chôn cất cha xong, những đứa con của lão Pùa ngồi lại bên nhau thật lâu.
“Lão Pùa không có con ruột, nhưng lão có nhiều con hơn bất kỳ ai trong bản này” - Một người già trong bản thở dài nói.
Mí lau nước mắt, quay sang Thào:
- Giờ cha không còn nữa, Thào ở lại trông nhà nhé?
Thào gật đầu:
- Ừ! Cha để lại cho anh chị em mình một cái nhà. Mình phải giữ gìn.
Từ đó, Thào ở lại bản Lùng, tiếp tục làm nương, đan sọt, sống như cách lão Pùa đã từng sống. Chinh thỉnh thoảng mang vải và gạo từ chợ huyện về, Mí mỗi năm lại đưa con về thăm nhà.
Năm tháng trôi qua, căn nhà nhỏ của lão Pùa vẫn đứng vững trên sườn núi, giữa bạt ngàn cây cối. Mỗi khi xuân về, trên hiên nhà, gió lại thổi xào xạc qua những chiếc sọt mà Thào đã đan, như tiếng cười của lão Pùa vẫn còn đâu đây.
L.V.M