Tạp chí văn nghệ Xứ Thanh
Trang chủ   /   Truyện ngắn   /   Lời hứa của đồng đội (Truyện ngắn dự thi)
Lời hứa của đồng đội (Truyện ngắn dự thi)

NGUYỄN VĂN NHẬT THÀNH

Lời hứa của đồng đội

Truyện ngắn dự thi

Trời miền Trung tháng bảy nắng như đổ lửa. Cái nắng oi ả dội xuống từ vòm trời cao ngút khiến từng tấc đất cũng nứt nẻ, khô khốc như da ai bị bỏng rát. Trên con đường đất đỏ dẫn vào làng Phong Bình, những cơn gió nóng hầm hập cuốn bụi mù lên từng vạt cây, bụi rậm, làm lá úa cong queo, cháy sém. Tiếng ve râm ran dồn dập, như thể cũng đang thét lên vì mệt mỏi giữa cái nóng hanh hao của mùa hè xứ gió Lào. Vẫn con đường cũ ấy, vẫn hàng bạch đàn hai bên gầy guộc vì gió và nắng, chỉ có thời gian là đã làm mọi thứ úa màu đi nhiều lắm.
Một chiếc xe jeep cũ kỹ lăn bánh chậm rãi qua từng ổ gà, tiếng lốp nghiến lên mặt đất khô cằn như ai đó kéo lê ký ức. Đó là một loại âm thanh mà vùng quê yên ắng này lâu lắm mới lại được nghe thấy. Đôi mắt già nua của những người trong làng nhìn theo qua khung cửa, đầy sự tò mò và đoán già đoán non. Chiếc xe dừng lại trước một căn nhà ngói ba gian đã bạc màu thời gian. Bờ tường rêu phong, mái ngói mốc thếch xen lẫn vài mảnh đã vỡ lở, khoảng sân đất nện với vài luống rau xanh nhỏ phía bên hiên. Cây cau trước nhà cao gầy, như già hơn cả tuổi đời của nó.
Một người đàn ông từ từ bước xuống xe. Dáng người hơi khom, cái chân trái bước thấp bước cao vì vết thương cũ, tóc đã điểm bạc, vai đeo một chiếc ba lô vải đã sờn chỉ. Ông đứng lặng trước cánh cổng tre cũ kỹ, đôi mắt đăm đăm nhìn vào khoảng sân nơi một người phụ nữ đang lúi húi tưới luống rau. Hình ảnh ấy quá đỗi quen thuộc mà cũng xa lạ làm sao như một lát cắt quá khứ bất ngờ hiện về giữa nắng trưa.
Tiếng nước chảy róc rách từ chiếc thùng tưới, tiếng lách cách của chiếc gáo va vào miệng thùng. Người phụ nữ ấy mặc áo bà ba sẫm màu, lưng hơi còng, mái tóc đã hoa râm buộc gọn sau gáy. Từng động tác của bà chậm rãi, cẩn trọng, như thể mọi nhịp sống đều đang níu kéo thời gian lại.
Rồi bà quay lại, đôi mắt còn đọng hơi nước từ làn mồ hôi ướt đẫm. Bà sững người giây lát, ánh mắt không tin nổi vào điều đang hiện ra trước mắt mình. Chiếc thùng tưới tuột khỏi tay, rơi xuống đất phát ra một tiếng “bịch” khô khốc. Nước trong thùng trào ra, thấm nhanh vào lòng đất đang khát cháy. 
- Anh Hùng… Phải… anh Hùng đó không?
Giọng bà run lên, chẳng rõ là vì nắng, vì xúc động, hay vì một ký ức tưởng chừng đã ngủ yên mấy chục năm bỗng bị lay thức.
Người đàn ông tên là Hùng bước lên một bước, ánh mắt không giấu nổi xốn xang. Ông mấp máy môi, giọng khản đặc vì xúc động:
- Tôi đây… Là tôi… Hùng “lính” đây, chị Hoa à!
Khoảng lặng trùm lên hai người, dường như cả vũ trụ cũng dừng lại để chứng kiến cuộc hội ngộ ấy. Hai ánh mắt giao nhau một bên là sự ngỡ ngàng, một bên là cảm giác mang ơn lẫn day dứt. Thời gian như co lại, thu hẹp mọi khoảng cách giữa dĩ vãng và hiện tại. Những năm tháng chiến tranh, những cái tên thân thương, những lời thề trong mưa rừng, tất cả như đang ùa về, cuộn trào trong lòng họ.
Người phụ nữ ấy - là chị Hoa vợ của liệt sĩ Quang, người đồng đội thân thiết nhất của Hùng, người mà suốt bao năm qua Hùng vẫn thầm nhắc trong giấc mơ và trong cả những đêm dài không ngủ. Ngày Quang hy sinh giữa núi rừng Trường Sơn, chính Hùng là người đã bế thi thể bạn về, tay vẫn còn nắm chặt bức thư chưa gửi kịp cho vợ con. Trước nấm mộ tạm bợ dưới gốc cây lim già, Hùng đã nén nước mắt mà hứa: “Tao sẽ thay mày chăm sóc mẹ con Hoa. Tao hứa!”.
Thế nhưng lời hứa đó, Hùng giữ suốt hơn bốn mươi năm như một món nợ trong tim, mà chưa một lần đủ can đảm để thực hiện. Hùng đã từng tìm về, từng đứng lặng ngoài cổng, nhưng rồi lại quay đi vì sợ ánh mắt người đàn bà góa, sợ câu hỏi: “Anh Quang mất rồi, sao anh còn quay lại?”. Sợ cả những điều chưa từng nói thành lời.
Giờ đây, đứng trước người phụ nữ từng gánh cả tuổi thanh xuân để nuôi con một mình trong bom đạn, Hùng không còn lý do gì để im lặng nữa. Bởi thời gian không chờ đợi, bởi những điều thiêng liêng, nếu không làm lúc này, có thể sẽ mãi mãi không còn cơ hội.
*
Năm 1971, đơn vị trinh sát đặc nhiệm của họ được điều động hoạt động tại vùng rừng núi Trường Sơn - nơi ranh giới giữa sự sống và cái chết thường chỉ là một tiếng động lạ trong đêm, một bước chân sai hướng, hoặc một tia sáng nhỏ lọt qua tán rừng rậm. Rừng Trường Sơn thời ấy như một thế giới khác hoang vu, hiểm trở, đầy muỗi vắt, rắn rết và cả bom đạn rình rập. Nhưng giữa cái khốc liệt ấy, cũng là nơi chứng kiến sự bền chặt, thủy chung của tình đồng chí, đồng đội, thứ tình cảm mà một đời người cũng hiếm khi gặp lại lần hai.
Trong đơn vị, Hùng và Quang là đôi bạn không thể tách rời. Họ cùng quê - làng Phong Bình nhỏ bé của miền Trung đầy nắng gió. Cùng lên đường nhập ngũ một ngày, cùng ngồi xe bộ đội xuyên đêm ra chiến trường, rồi cùng chia sẻ từng lát khoai luộc, từng miếng cơm nắm bọc lá chuối khi lương thực khan hiếm. Có lần, cả hai suýt bỏ mạng trong một đợt phục kích khi Hùng trượt chân rơi xuống khe núi, Quang đã liều mình kéo bạn lên, mặc cho đạn bắn xé rừng ngay bên tai. Từ sau lần ấy, Hùng bảo: “Nếu có chết, thì cũng chết cùng mày cho trọn tình anh em”.
Cũng vì thế, không ai bất ngờ khi hai người họ chẳng rời nhau nửa bước. Đêm ngủ cùng lán, sáng hành quân cùng hàng. Khi có trận đánh, một người lên trước thì người kia tình nguyện yểm trợ phía sau. Trong thế giới mà bom rơi đạn lạc là điều hiển nhiên, họ đã chọn tin tưởng và sống vì nhau như thế.
Một đêm mưa rừng tầm tã, gió rít qua vách hầm đất như tiếng hú của rừng thiêng, Hùng và Quang nằm sát bên nhau, hơi ấm của người này truyền sang người kia để chống lại cái lạnh thấu xương. Đơn vị vừa hành quân mười tám cây số trong ngày, ai nấy đều kiệt sức. Ánh đèn pin nhỏ thỉnh thoảng lóe lên soi vào bản đồ hành quân được bọc trong túi nilon.
Quang lặng lẽ lôi ra một bức thư đã nhàu, đưa cho Hùng.
- Mày giữ giùm tao. Nếu tao có mệnh hệ gì… 
 Quang ngừng lại, nuốt khan:
-  Hãy về quê, đưa lá thư này cho vợ tao. Và… thay tao chăm sóc cô ấy cùng đứa nhỏ. Tao chưa kịp gặp nó lần nào…
Hùng sững lại, ánh mắt tối sầm trong bóng đêm. Hùng bật dậy, cằn giọng:
- Mày nói gở cái gì thế! Chiến tranh chưa hết thì ai biết trước được điều gì? Mày chết, tao cũng đâu sống nổi. Đừng nói kiểu ấy nữa!
Quang chỉ cười, nụ cười buồn hiếm hoi. Anh nhìn lên trần hầm tối om, nơi chỉ có vài giọt nước mưa nhỏ xuống từng nhịp đều đều.
- Tao không biết nữa. Có điều gì đó… linh cảm. Chỉ là… nếu không may… tao muốn yên tâm. Mày là người duy nhất tao tin. Hứa với tao đi!
Im lặng bao trùm căn hầm nhỏ, chỉ còn tiếng mưa đập trên nắp đất và tiếng tim đập thình thịch trong lồng ngực. Hùng quay sang nhìn bạn, thấy đôi mắt Quang - ánh mắt của người cha chưa từng được bồng đứa con mình sinh ra đang nhìn mình như trông cậy cả cuộc đời.
Cuối cùng, Hùng siết chặt bàn tay bạn, gật đầu:
- Tao hứa!
 Hai chữ ngắn ngủi, nhưng nặng như đạn đồng, như lời thề của người lính giữa rừng xanh thẳm. Bức thư được Hùng gói kỹ vào túi vải đeo ngực - nơi gần trái tim nhất.
Vài tuần sau, trong một trận càn khốc liệt ở khe Đá Trắng, đơn vị rơi vào ổ phục kích của địch. Lúc đó, Quang là người đi đầu mở đường rút lui cho tiểu đội. Tiếng súng nổ chát chúa, khói đạn mù trời, trong làn đạn xối xả, Quang trúng mảnh pháo, ngã xuống ngay sát bờ suối, máu nhuộm đỏ dòng nước. Hùng lao đến, mặc kệ đạn bay, kéo thi thể bạn vào mép rừng. Đôi mắt Quang khép lại mà còn đọng nét yên tâm.
Hôm đó, trời không mưa, chỉ có gió thổi ào ào giữa những hàng cây dẻ rừng. Hùng chôn bạn dưới một gốc lim già, dùng đá xếp làm mộ tạm. Trước ngôi mộ đơn sơ ấy, Hùng quỳ xuống, đôi bàn tay rớm máu nắm chặt bức thư mà Quang để lại.
- Tao sẽ giữ lời… Tao hứa… - Hùng nghẹn ngào, giọng lạc đi giữa rừng sâu.
Bức thư ấy, Hùng giữ suốt những năm chiến đấu còn lại, rồi giữ suốt cả những năm hòa bình sau này. Nó nằm trong một chiếc hộp gỗ nhỏ, cùng với tấm thẻ bài của Quang và bức ảnh cũ chụp hai người lính trẻ đứng cạnh nhau, vai khoác vai, mắt sáng như niềm tin bất tử.
*
Chiến tranh kết thúc, đất nước bước vào thời kỳ hồi sinh nhưng với Hùng, có những vết thương không bao giờ lành không phải trên thân thể, mà trong tim. Hùng trở về với một chân tập tễnh vì mảnh đạn còn nằm sâu trong cơ, và một ký ức luôn canh cánh về người bạn đã nằm lại nơi rừng già - Quang, đồng đội, tri kỷ và cũng là người gửi gắm cho Hùng một lời hứa nặng tựa ngàn cân.
Nhưng suốt mấy chục năm sau đó, Hùng không tìm đến nhà chị Hoa - vợ của Quang. Không phải quên. Cũng không phải vì vô tâm. Chỉ là… Hùng không dám.
Hùng mang trong mình một nỗi mặc cảm nặng nề. Sau chiến tranh, Hùng sống đơn độc, chẳng vợ con, chẳng chức quyền, chỉ làm nghề sửa xe đạp ở góc phố nhỏ thành phố - cái nghề bình dị mà Hùng chọn vì không muốn dính dáng đến ồn ào, bon chen. Hùng nghĩ, một người như mình, tàn tật, nghèo khó, thì lấy gì mà “thay Quang lo cho vợ con nó”? Lời hứa ấy, Hùng vẫn mang, nhưng cứ hoãn lại hết năm này sang năm khác, với những lý do ngày càng khó nói thành lời.
Cái khiến Hùng chùn bước hơn cả là nỗi sợ. Hùng sợ ánh mắt chị Hoa - ánh mắt có thể trách móc Hùng “sao bao năm mới đến?” hoặc tệ hơn, là ánh mắt câm lặng không nói gì, nhưng đầy cay đắng. Hùng sợ sẽ khơi lại nỗi đau mà có lẽ chị đã mất cả đời để gượng dậy. Sợ rằng sự xuất hiện của mình sẽ khiến người phụ nữ ấy phải sống lại những tháng ngày mất mát và giằng xé. Nên Hùng chọn im lặng. Chọn cách giữ lời hứa ấy trong tim, như một món nợ thiêng liêng chưa trả được.
Thỉnh thoảng, vào những ngày giỗ bạn, Hùng lại bắt chuyến xe khách về quê, ghé qua bia tưởng niệm liệt sĩ ở nghĩa trang xã. Hùng đem theo một bó nhang, vài bông huệ trắng, lặng lẽ đứng trước tấm bia khắc tên Quang, mắt đỏ hoe. Có lần, Hùng nán lại lâu hơn, đứng nhìn về phía con đường đất dẫn vào làng Phong Bình - nơi chị Hoa sống. Nhưng rồi vẫn quay đi.
Rồi một ngày, giữa tiết trời Phong Bình se lạnh đầu đông, Hùng nhận được một cuộc gọi từ người bà con cùng làng. Giọng người ấy khẽ khàng:
- Chị Hoa yếu lắm rồi, bệnh nặng. Thằng Tuấn - con chị đi làm ăn xa chưa về. Mà bác sĩ nói… chắc không chờ lâu được…
Hùng buông rơi chiếc cờ lê đang cầm, bàn tay run run.
Đó là khoảnh khắc Hùng biết, thời gian đã không còn chờ đợi nữa. Nếu không trở về, nếu không thực hiện lời hứa năm xưa, có lẽ Hùng sẽ phải mang theo nỗi day dứt đó đến tận cuối đời. Và thế là Hùng lên đường. Không chần chừ, không do dự.
Chiếc ba lô bạc màu năm xưa được lôi ra từ đáy tủ, vẫn còn nguyên bức thư cũ Quang gửi cho vợ - nét mực đã nhòe đi đôi phần, nhưng từng dòng chữ vẫn in hằn như mới viết hôm qua.
Lần này, Hùng biết mình không thể quay đi nữa.
*
Căn nhà ba gian cũ kỹ nằm nép mình dưới bóng cây xoài già, mái ngói đã rêu phong, vách tường loang lổ dấu thời gian. Trong gian bếp đơn sơ, tiếng tích tắc của chiếc đồng hồ treo tường vang lên chậm rãi, nhịp nhàng như nhắc nhở những tháng năm đã trôi qua.
Ông Hùng ngồi trên chiếc ghế gỗ đã tróc sơn, mắt dõi về phía sân nơi vạt nắng cuối ngày trải dài lên luống rau vừa tưới. Chị Hoa ngồi bên, dáng gầy gò, mái tóc điểm bạc búi gọn sau gáy. Cả hai không ai nói gì trong một lúc lâu, như thể đang để cho thời gian bù đắp lại những năm tháng im lặng giữa họ.
Cuối cùng, chị Hoa cất tiếng, giọng chậm rãi, như đang kể một câu chuyện của người khác:
- Sau ngày anh Quang hy sinh, tôi như người mất hồn. Lúc đó mới sinh thằng Tuấn được ba tháng. Nhà nội nghèo, tôi bế con về lại nhà mẹ đẻ. Từ đó… tự lo hết. Làm thuê, gặt mướn, đi bẻ bắp, hái sắn, rồi bán rau ngoài chợ huyện… miễn có đồng nào cho con ăn học là được.
Giọng chị lặng dần, nhưng không có oán hận. Chỉ có sự cam chịu, như cái cách một người đàn bà miền Trung gánh qua giông bão, không than, không trách, chỉ lặng lẽ chịu đựng.
- Cực thì cực, nhưng cũng may nó học hành đàng hoàng, không đua đòi. Lúc nó vào đại học, tôi đi bán vé số thêm buổi tối. Có bữa, mưa ướt hết cả tập vé, lỗ sạch, chỉ biết khóc một mình ngoài chợ. Nhưng nghĩ đến con, lại gạt nước mắt, cười tiếp…
Ông Hùng ngồi lặng như đá, nghe từng lời như dao cứa vào lòng. Ông hình dung chị - người phụ nữ nhỏ bé ấy một mình xoay xở giữa những chênh vênh cuộc đời. Những năm tháng ấy, ông ở đâu? Ông đang làm gì? Chỉ biết trốn tránh, viện lí do để không đối mặt với lời hứa mà bạn mình đã trút lại trong một đêm mưa rừng năm ấy.
Chị Hoa dừng lại, quay nhìn Hùng, đôi mắt đỏ hoe nhưng không còn vẻ giận dữ hay oán trách như Hùng từng tưởng tượng trong suốt bao năm. Ánh mắt ấy chỉ còn lại một nỗi buồn thăm thẳm và sự mỏi mệt của người đã quen sống cùng mất mát.
- Tôi không trách ai đâu, Hùng à. Mỗi người có một số phận. Tôi chỉ trách ông trời, sao lại bắt ảnh đi sớm quá… Lâu lắm rồi, tôi mới nghe lại tên ảnh. Tưởng đã quen, vậy mà vẫn… - Giọng chị nghèn nghẹn, rồi lặng đi.
Ông Hùng rướn người, nhìn xuống hai bàn tay mình đã chai sạn, thô ráp, từng vá xe, siết ốc hàng chục năm qua. Rồi ông ngẩng đầu, nói chậm nhưng chắc:
- Tôi đã sai. Sai vì hèn nhát. Tôi sợ ánh mắt của chị, sợ phải đối diện với quá khứ. Nhưng không ngày nào tôi quên lời hứa. Mỗi lần nhìn tấm thẻ bài của Quang, tôi lại tự trách mình. Nếu chị cho phép… phần đời còn lại, tôi muốn bù đắp. Không phải để được tha thứ, mà để nhẹ lòng trước lúc nhắm mắt.
Chị Hoa nhìn ông Hùng rất lâu. Một cơn gió nhẹ thổi qua làm mái tóc chị bay lòa xòa trước trán. Chị khẽ lắc đầu, giọng nhỏ như gió thoảng:
- Tôi giờ đâu cần gì nữa. Cũng quen với cô đơn rồi. Chỉ mong thằng Tuấn sống tử tế, yên ổn là tôi mừng. Nếu anh thật lòng… hãy giúp nó. Nó giống cha nó nhiều lắm, nhất là cái tính nóng nảy, bốc đồng. Mà cũng giàu tình nghĩa, chỉ là ít khi nói ra…
Ông Hùng gật đầu, mắt rưng rưng. Bao nhiêu năm dằn vặt, chỉ chờ một câu nói ấy. Lòng bỗng nhẹ đi đôi chút. Cuối cùng, ông Hùng cũng đã dám nói ra điều đè nặng tim mình suốt mấy chục năm. Dù muộn, nhưng ông Hùng tin, lời hứa năm xưa giờ đã bắt đầu được thực hiện - không bằng lời nói, mà bằng hành động, bằng trách nhiệm, và cả yêu thương còn sót lại từ một thời hoa lửa.
*
Từ ngày trở lại làng Phong Bình, ông Hùng như sống lại một phần đời đã lỡ. Không chỉ về thăm chị Hoa một lần, mà cứ cách dăm bữa nửa tháng, người ta lại thấy dáng ông khòm khòm bên thềm nhà chị, khi thì tay cầm cái búa, lúc lại lom khom nhổ cỏ sau vườn, có khi là bưng thúng rau ra chợ giúp chị. Cái mái ngói dột bao năm ông cũng gọi thợ về lợp lại, không để chị tốn một đồng. Mấy lần, chị Hoa ngăn, ông chỉ cười hiền: “Coi như tôi trả nợ bạn mình”.
Điện thoại của chị Hoa, vốn ít khi có ai gọi ngoài mấy bà bạn hàng, giờ thỉnh thoảng lại đổ chuông với số lạ từ thành phố - là ông Hùng gọi. Không hỏi han gì nhiều, chỉ là: “Hôm nay trời có mưa không?” hoặc “Luống rau mướp bên trái chắc sắp ra hoa rồi đấy chị”. Và đôi lúc, là để nói chuyện với cậu Tuấn - đứa con trai của Quang, mà ông xem như giọt máu nối dài của bạn mình.
Ban đầu, dân làng xì xào: “Ông ấy là ai mà hay qua lại nhà chị Hoa thế?”. Nhưng rồi, câu trả lời cũng đến: “Đồng đội cũ của anh Quang đấy. Nghe đâu từng cùng vào sinh ra tử”. Vậy là người làng quen dần. Quen với hình ảnh người đàn ông tóc muối tiêu, dáng lặng lẽ mà ấm áp, cứ cuối tuần lại xuất hiện bên thềm nhà có giàn hoa giấy nở rộ.
Một chiều tháng tám, cậu Tuấn bất ngờ trở về. Đôi giày còn dính bụi đường, tay xách vali chưa kịp mở. Cậu đứng khựng trước sân khi thấy mẹ mình đang ngồi trên hiên, trò chuyện rôm rả cùng một người đàn ông lạ đang cưa tấm gỗ mục làm lại chân bàn. Ánh chiều loang loáng phản chiếu lên mái tóc hai người, như một bức tranh yên bình mà lâu rồi Tuấn mới thấy ở mẹ.
Ban đầu, cậu giữ khoảng cách, có phần e dè. Cậu từng nghe mẹ nhắc đến một người tên Hùng, nhưng không nghĩ ông lại là người có mặt thường xuyên như thế. Song, qua những buổi cơm chiều có thêm tiếng cười, qua những câu chuyện ông Hùng kể về cha mình những ngày ở Trường Sơn, những lần cùng nhau đào hầm, chia nhau từng viên kẹo lòng Tuấn dần mềm lại. Trong ánh mắt người đàn ông ấy, cậu không thấy sự thương hại, càng không có ý định thay thế. Chỉ có một nỗi chân thành, đau đáu và đầy trân trọng.
Một buổi chiều nhạt nắng, Tuấn ngồi bên ông Hùng dưới gốc khế già trong vườn, nơi cha cậu từng trồng lúc mới cưới mẹ. Sau một lúc im lặng, Tuấn đột ngột hỏi:
- Chú Hùng… Chú có từng hứa gì với ba cháu không?
Câu hỏi khiến ông Hùng khựng lại trong chốc lát. Gió từ phía ruộng lúa thổi về, mang theo mùi hương ngai ngái của đất sau mưa.
Ông Hùng đặt tách trà xuống, đôi mắt như chùng lại trong ký ức:
- Có. Ba cháu… từng dặn chú, nếu có chuyện gì với ảnh, thì chú hãy thay ảnh chăm sóc mẹ con cháu. Khi ấy còn trong hầm tránh pháo, trời mưa to lắm… Ảnh đưa cho chú một bức thư gửi cho mẹ cháu. Chú… đã giữ nó tới tận bây giờ.
Tuấn quay sang nhìn ông. Cậu không hỏi tại sao ông đến trễ. Không trách móc như ông từng lo sợ. Chỉ im lặng một lúc rất lâu, rồi khẽ nói:
- Chú không muộn đâu. Với mẹ cháu… với cháu nữa… có người nhớ tới ba, giữ lời hứa với ba… như vậy là đã quá đủ rồi.
Ông Hùng quay mặt đi, mắt nhòe trong chiều lộng gió. Lần đầu tiên sau ngần ấy năm, ông thấy lòng nhẹ như lá khế rụng xuống, sau cơn gió thoảng.
*
Ba năm sau, khi chị Hoa ra đi vì bạo bệnh, trời làng Phong Bình mưa lâm thâm suốt mấy ngày liền như khóc cho một kiếp người tảo tần, lặng lẽ. Chính ông Hùng là người đứng ra lo toàn bộ hậu sự, cùng cậu Tuấn tiếp đón bà con họ hàng, hàng xóm láng giềng đến thắp nén nhang tiễn biệt. Ông run run chỉnh lại khăn tang trên trán Tuấn, ánh mắt lặng buồn, như một người cha đang tiễn đưa vợ mình, tiễn biệt cả một phần ký ức đã theo ông suốt gần nửa thế kỷ.
Trong căn nhà nhỏ, tấm ảnh thờ của chị Hoa được đặt trang trọng bên cạnh di ảnh liệt sĩ Quang. Hai bức ảnh đứng cạnh nhau, giản dị mà đầy ý nghĩa như một lời hội ngộ muộn màng giữa những người từng gắn bó bằng tình yêu, nghĩa vợ chồng, và cả tình đồng đội thiêng liêng vượt qua cả chiến tranh lẫn cái chết.
Sau đám tang, ông Hùng không rời làng nữa. Căn nhà cũ, nơi từng chỉ có hai mẹ con lặng lẽ nương tựa nhau, giờ được ông sửa sang lại - lợp mái mới, trát lại tường vôi, trồng thêm giàn hoa giấy trước ngõ. Đám trẻ con trong làng gọi ông là “ông Hùng già”, quý ông vì cứ chiều chiều, ông lại ngồi dưới gốc khế kể chuyện về một thời Trường Sơn lửa đạn, mắt rực lên như ánh đèn dầu cũ thắp trong đêm.
Còn với Tuấn, ông Hùng không khác gì một người cha. Họ cùng nhau chăm sóc khu vườn, cùng sửa lại bàn thờ tổ tiên, cùng trải qua những bữa cơm có canh mướp, cá đồng kho nghệ - những món chị Hoa từng nấu. Sự hiện diện của ông không chỉ lấp đầy khoảng trống chị để lại, mà còn là một phần máu thịt của người cha mà Tuấn chưa từng được gọi tiếng “ba”.
Một buổi chiều cuối thu, trời lặng gió, ông Hùng và Tuấn ngồi trước hiên nhà, nơi ánh nắng rọi xiên qua tán khế vàng ươm. Sau một lúc lặng im, ông Hùng chậm rãi lên tiếng, giọng trầm như từ đáy lòng:
- Đời chú… không có vợ, không có con. Chiến tranh lấy đi nhiều thứ, trong đó có cả tuổi trẻ của tụi chú. Nhưng chú chưa bao giờ ân hận. Nhất là bây giờ… khi có cháu ở bên, chú thấy ấm lòng lắm. Chắc ở bên kia, ba cháu cũng yên tâm rồi…
Tuấn im lặng một lúc, rồi quay sang nắm chặt tay ông - bàn tay gân guốc, đầy vết chai sạn - giọng nghẹn ngào:
- Ba cháu là người lính… chú cũng vậy. Nhưng với cháu, chú còn là người giữ trọn lời hứa thiêng liêng nhất.
Gió nhẹ lướt qua, mang theo hương khói trầm ấm từ gian thờ vọng ra, như lời chứng giám từ cõi xa xăm. Giây phút ấy, không ai nói gì thêm, nhưng cả hai đều hiểu một lời hứa đã hoàn thành, một tình nghĩa đã trọn vẹn, và một gia đình dẫu muộn màng đã đủ đầy.
Từ đó, căn nhà nhỏ bên triền làng không còn cô quạnh. Mỗi dịp lễ tết, người ta vẫn thấy hai người đàn ông - một già, một trẻ dọn dẹp bàn thờ, nấu nồi bánh tét, quét lại sân gạch. Trong những ngày tháng yên bình sau giông bão, họ sống cùng nhau, không ràng buộc, không máu mủ ruột rà, nhưng gắn kết bởi một sợi dây vô hình: Lời hứa của đồng đội.
Và đâu đó trong làng Phong Bình, những đứa trẻ vẫn truyền tai nhau câu chuyện về ông Hùng - người lính già không chỉ trở về từ chiến tranh mà còn trở về để hoàn tất một lời hẹn thiêng liêng đã gửi gắm trong đêm mưa rừng năm ấy. Người ta bảo, nếu có ai muốn hiểu thế nào là “nghĩa tình đồng đội”, thì chỉ cần đến ngồi dưới gốc khế nhà ông Hùng, nghe ông kể chuyện sẽ hiểu.
Và biết đâu, trong một ngày không xa, Tuấn giờ đã là người đàn ông trưởng thành lại tiếp tục viết tiếp câu chuyện ấy, bằng cách riêng của mình.
                         

 N.V.N.T


Các tin liên quan

Thống kê truy cập
 Đang online: 64
 Hôm nay: 1979
 Tổng số truy cập: 13988575
Cửa sổ văn hóa

  • TẠP CHÍ VĂN NGHỆ XỨ THANH
  • Địa chỉ: Tầng 9, trụ sở hợp khối các đơn vị sự nghiệp tỉnh, đường Lý Nam Đế, Phường Đông Hương, TP. Thanh Hóa - Điện thoại: 0237.3859.400
  • Chịu trách nhiệm nội dung: Thy Lan
  • Website: tapchixuthanh.vn - Email: tapchixuthanh@gmail.com
  • Giấy phép số 187/GP-TTĐT do Cục Phát thanh, Truyền hình và Thông tin điện tử cấp ngày 26/10/2023
  • Đơn vị xây dựng: Trung tâm CNTT&TT Thanh Hóa