Người đàn bà trên đỉnh núi (Truyện ngắn dự thi)
TRẦN VĂN HIẾU
Người đàn bà trên đỉnh núi
Truyện ngắn dự thi
Bản Sùng Cao nép mình trên lưng núi chênh vênh, bốn mùa sương giăng như tấm chăn bạc phếch trùm kín những nếp nhà gỗ pơ mu cũ kỹ. Đường vào bản là những lối mòn đất đỏ ngoằn ngoèo men theo triền dốc, mùa mưa trơn trượt như đổ mỡ, mùa khô bụi bay cay xè mắt. Ở nơi heo hút này, người ta sinh ra, lớn lên rồi lại nằm xuống trên chính mảnh đất quê cha đất tổ, đời nối đời chẳng mấy ai rời xa.
Người trong bản vẫn bảo nhau: “Nhà có con trai là có của, có con gái chỉ thêm miệng ăn”. Đàn ông là trụ cột, là người gánh vác họ tộc, còn đàn bà chỉ như hòn đá kê bếp, có cũng được, không có cũng chẳng sao, miễn là trong nhà cơm vẫn sôi, khói bếp vẫn bay lên mỗi sớm mỗi chiều. Những bé trai sinh ra được nâng niu, được cha dạy cầm dao, cầm cuốc, uống rượu, còn con gái thì sớm đã quen với việc cõng em, giặt giũ, lên nương từ khi chân đi còn chưa vững.
Dúa chào đời vào một ngày đông lạnh buốt cắt da, gió từ đỉnh núi hun hút thổi về, rét căm căm như cắt từng thớ thịt. Nghe tin vợ sinh con gái, cha Dúa chỉ im lặng, đứng dậy cầm con dao quắm đi ra sau nhà, bổ mạnh xuống khúc gỗ, tiếng dao chém khô khốc như trút cả nỗi thất vọng. Bà nội Dúa ngồi bên bếp lửa, ánh mắt tối sầm khi nhìn đứa bé đỏ hỏn trên tay mẹ, khẽ buông một tiếng thở dài:
- Đẻ con gái thì khác chi nắm lá rừng, gió thổi là bay hết!
Ngoài kia, gió rét từ đỉnh núi lạnh lẽo kéo về, luồn qua từng vách nứa, từng kẽ hở của mái nhà xiêu vẹo. Cái lạnh cắt da ấy như một lời tiên tri cho số phận của đứa bé gái vừa mới mở mắt chào đời.
*
Một năm sau, mẹ Dúa lại mang thai. Lần này, khi tiếng khóc oe oe của thằng bé cất lên, nhà nội vui như mở hội. Bà nội vỗ tay cười khà khà, cha Dúa thì mặt rạng rỡ hẳn, đám đàn ông trong họ kéo đến chúc mừng, hớp ngụm rượu ngô cay nồng mà tấm tắc: “Có thằng cu rồi, nhà này có phúc to lắm!”.
Dúa khi ấy mới hơn một tuổi, còn chưa sõi miệng gọi mẹ, đã bị đẩy xuống làm chị. Cô bé con lủi thủi trong góc nhà, đôi mắt tròn xoe nhìn em trai được bế ẵm, được nâng niu, được quấn trong tấm chăn dày nhất. Dúa thì chẳng ai nhớ tới, bữa cơm cũng bị quên phần, phải tự bò lại mép bếp nhặt nhạnh mấy hạt cơm vương vãi.
Năm lên tám, Dúa đã quen với việc lên nương từ khi trời còn mờ sương, chân đất bì bõm lội bùn, tay bé xíu đã biết quẩy gùi, chặt củi, nấu cơm, giặt giũ, chăm em. Còn thằng Thào - em trai Dúa, thì cứ rong chơi suốt ngày. Nó thả diều trên đồi, bắn chim trên rẫy, quần áo lấm lem mà cười toe toét. Nó là con trai, nó được quyền thế!
Một lần, Dúa lén mẹ ra đầu ngõ, đứng nép bên hàng rào, mắt dõi theo đám trẻ con trong bản tíu tít cắp sách đến trường. Tiếng đọc bài ê a bay trong gió, nghe sao mà vui quá. Lòng Dúa rạo rực, Dúa ao ước biết chữ, ao ước cũng được như chúng bạn.
Tối ấy, Dúa đánh bạo ngỏ ý với cha. Nhưng chưa kịp nói hết câu, ông đã quắc mắt, giọng cộc lốc:
- Con gái học làm gì! Học lắm rồi cũng về nhà chồng, chữ nghĩa có nuôi nổi bụng không?
Dúa đứng chết lặng, bàn tay nhỏ siết chặt lấy vạt áo rách bợt. Bếp lửa trước mặt bập bùng, ánh đỏ rọi lên gương mặt non nớt, nhưng chẳng đủ xua đi cái rét đang luồn tận xương. Ngoài kia, gió núi lùa qua mái lá, rít qua khe cửa, lạnh buốt. Dúa cúi đầu, lặng lẽ quay đi. Giọt nước mắt nóng hổi lăn đến khóe môi, mặn chát.
*
Năm Dúa mười bảy tuổi, một buổi chiều đi nương về, Dúa thấy nhà có khách lạ. Trước hiên, cha Dúa đang rót rượu đầy bát, cười hả hê. Ngồi đối diện là một gã đàn ông thô kệch, da đen sạm vì nắng gió, đôi mắt sâu hoắm ánh lên vẻ đăm đăm khó hiểu. Dúa còn chưa kịp hỏi, cha đã vỗ đùi đánh đét, giọng ồm ồm vang lên giữa gian nhà nhỏ:
- Dúa lớn rồi, cũng đến lúc gả đi. Nhà Páo có trâu, có ruộng, về đó không sợ khổ!
Dúa chết sững. Tai ù đi, tay chân bỗng chốc lạnh ngắt. Dúa nhìn cha, nhìn gã đàn ông xa lạ, cảm giác như đất dưới chân vừa sụp xuống. Gả đi ư? Dúa phải lấy một người chưa từng gặp mặt, chưa từng nói với nhau một câu?
Dúa muốn phản đối, nhưng lời nói nghẹn lại trong cổ. Trong khoảnh khắc ấy, biết bao suy nghĩ cuộn lên trong đầu Dúa. Dúa nhớ những người phụ nữ trong bản - những người bị bắt về làm vợ, rồi cứ thế vùi cả cuộc đời trong gian bếp ám khói, trên nương rẫy bạc màu, trong những trận đòn thừa sống thiếu chết. Họ cặm cụi, nhẫn nhịn như cái bóng, như con trâu, con ngựa nhà chồng. Không ai hỏi họ có muốn hay không.
Rồi Dúa nhìn sang mẹ, lòng bùng lên hi vọng. Nhưng mẹ chỉ cúi đầu, bàn tay gầy guộc siết chặt vạt áo chàm cũ sờn. Một giọt nước mắt lặng lẽ rơi xuống mu bàn tay đầy những vết chai. Dúa nghẹn lại. Dúa chưa từng thấy mẹ khóc trước mặt cha, chưa từng thấy bà yếu đuối như lúc này. Mẹ Dúa - người đàn bà cả đời lầm lũi như con ong, con kiến, nhẫn nhịn chịu đòn roi, chịu đói khát - nay lại rơi nước mắt. Nhưng bà không nói gì. Không phản đối, cũng không khuyên nhủ. Chỉ lặng lẽ rơi nước mắt. Dúa hiểu rồi. Ở bản này, con gái không có quyền chọn chồng. Cũng như mẹ năm xưa, Dúa không thể trốn khỏi số phận của mình. Dúa tuyệt vọng.
Đêm ấy, Dúa không ngủ. Dúa ngồi co ro bên bếp lửa, mắt mở trừng trừng nhìn những đốm than hồng lụi dần trong tro xám. Dúa muốn hỏi mẹ: “Có cách nào để không phải lấy chồng không?”. Nhưng lời chưa kịp thốt ra, Dúa đã biết câu trả lời. Ngoài kia, gió núi hun hút lùa qua mái lá, rít qua khe cửa. Đâu đó, một con cú rừng cất tiếng kêu khắc khoải. Tiếng kêu dài, buốt lạnh, như một lời báo trước cho cuộc đời tăm tối đang chờ Dúa ở phía trước.
*
Về nhà Páo, cuộc đời Dúa như rơi vào vực sâu không đáy. Ngày qua ngày, Dúa quần quật làm lụng từ lúc trời còn mờ sương cho đến khi trăng đã treo lơ lửng trên đỉnh núi. Đôi tay gầy guộc chưa một giây được nghỉ ngơi.
Khi gà còn chưa kịp gáy sáng, Dúa đã vùng dậy, lần mò trong bóng tối nhóm bếp, bắc nồi cám lợn lên đun. Lửa bập bùng hắt lên khuôn mặt héo hon, đỏ rực như những vết sẹo bỏng rát hằn sâu trong lòng. Chảo cám sôi ùng ục, hơi nóng xộc lên, khiến mồ hôi túa ra trên trán dù ngoài trời rét cắt da cắt thịt. Rồi Dúa lại tất tả gánh nước. Hai thùng nước đầy kéo nghiêng đôi vai nhỏ bé, bước chân loạng choạng trên con dốc. Những hôm mưa rừng trút xuống, bùn đất quánh đặc, mỗi bước đi như bị níu lại, nặng trịch. Nhưng chậm một chút thôi là mẹ chồng đã hầm hầm mặt mày, giọng chua chát xé vào tai như lưỡi dao cứa.
Xong việc nhà, Dúa lại lên rẫy. Mảnh nương nằm cheo leo trên đỉnh đồi, cách nhà cả buổi đường. Dúa gùi trên lưng một bồ ngô giống, đôi chân trần bám riết lấy những tảng đá sắc nhọn, tê buốt. Mặt trời đứng bóng, hơi nóng rát bỏng phả xuống đỉnh đầu, mồ hôi túa ra thấm ướt tấm áo nâu bạc màu, dính chặt vào lưng. Dúa cắm cúi vùi từng hạt ngô xuống đất giống như đang vùi chôn chính mình.
Páo không yêu thương Dúa. Hắn coi vợ như một món đồ trong nhà - có cũng được, không có cũng chẳng sao, miễn là có người làm lụng và đẻ con cho hắn. Mỗi khi rượu vào, hắn lại trút giận lên Dúa. Những cái bạt tai giáng xuống làm Dúa ngã dúi dụi vào cột nhà. Những cú đạp mạnh khiến Dúa ngã sõng soài trên nền đất lạnh. Dúa không khóc, chỉ cắn chặt môi, đến mức rướm máu.
Từ đó, trên mặt Dúa chưa bao giờ hết những vết bầm tím. Chúng chồng chất lên nhau, lớp này chưa kịp tan thì lớp khác đã hằn in. Có hôm, mắt Dúa sưng húp, một bên má tấy đỏ, môi rách tóe máu. Đau đến mức nhai cơm cũng nhức buốt tận óc. Nhưng chẳng ai hỏi han, chẳng ai xót thương.
Sáng sáng, Dúa vẫn lặng lẽ dậy sớm, vẫn cúi đầu làm lụng như một cái bóng vật vờ. Những vết thương trên thân thể rồi cũng tê dại như chính tâm hồn Dúa. Đau đớn không còn khiến Dúa rơi nước mắt nữa, mà chỉ là một điều tất yếu của cuộc đời.
Mỗi khi Páo say rượu về, Dúa chỉ lặng lẽ thu mình vào góc giường. Không khóc. Không phản kháng. Không cầu xin. Đôi khi, Dúa thậm chí chẳng còn cảm nhận được nỗi đau. Chỉ là một cơn choáng váng. Một bóng tối ùa đến. Dần dần, ánh mắt Dúa cũng tắt lịm. Không còn ánh lên sợ hãi, cũng chẳng còn phẫn uất. Trống rỗng. Dúa cũng chẳng nhớ lần cuối cùng mình cười là khi nào.
*
Ba năm sau, Dúa sinh một bé gái. Páo không buồn giấu cơn giận. Hắn ném bát cơm xuống đất, gầm lên: “Toàn là đồ vô dụng!”. Rồi hắn lao tới, đạp Dúa ngã dúi dụi. Dúa ôm chặt bụng, che chắn đứa con đỏ hỏn trong vòng tay. Mẹ chồng đứng bên, giọng lạnh lùng:
- Đàn bà mà chỉ đẻ ra con gái thì khác gì gà mái què!
Bên ngoài, gió núi thổi ào ào, mang theo hơi lạnh cắt da. Trong căn nhà nhỏ tăm tối, Dúa ngồi bên bếp lửa, ôm chặt đứa con vào lòng. Đôi mắt hướng lên đỉnh núi cao vời vợi. Ngày còn bé, Dúa vẫn mơ một ngày sẽ đặt chân ra khỏi bản làng chật hẹp này. Nhưng suốt bao năm, Dúa chỉ luẩn quẩn dưới chân núi, trói buộc trong phận đàn bà. Không! Dúa không thể chôn vùi cả đời mình ở đây!
Đêm khuya, khi cả nhà đã chìm trong giấc ngủ, Dúa lặng lẽ ôm con lẻn ra khỏi nhà. Con đường dẫn lên đỉnh núi gập ghềnh và tối đen, chỉ có ánh sao mờ soi lối. Gió núi rít qua từng vách đá, rét buốt nhưng không thể ngăn Dúa bước đi. Dưới chân trần, đá sắc cứa rớm máu, nhưng Dúa không dừng lại. Dúa đi. Đi mãi. Về phía tự do.
Lên đến đỉnh núi, Dúa ngoái nhìn bản làng phía xa - nơi Dúa đã trải qua những năm tháng khổ đau. Bàn chân trần rớm máu, nhưng lòng Dúa chưa bao giờ mạnh mẽ đến thế. Dúa không còn là người đàn bà cam chịu của ngày hôm qua nữa. Trước mặt Dúa, con đường xuống thị trấn hiện ra, rộng mở.
Sau khi xuống thị trấn, Dúa tìm được một góc trọ nhỏ trong khu chợ, nơi những người lao động nghèo tập trung sinh sống. Hàng ngày, Dúa lăn lộn đi giặt quần áo thuê, rửa bát, dọn dẹp để kiếm từng đồng nuôi con. Những đêm đông lạnh lẽo, hai mẹ con quấn chặt vào nhau trong căn phòng chật hẹp, chỉ có một chiếc chăn mỏng che chắn. Nhưng Dúa không từ bỏ. Dúa nhận ra rằng, muốn thay đổi cuộc đời, chỉ có lao động không chưa đủ, Dúa cần phải học.
Thế là mỗi tối, sau khi làm việc vất vả, Dúa đến lớp học xóa mù chữ do Hội phụ nữ thị trấn tổ chức. Dúa từng bước làm quen với con chữ, đánh vật với từng phép toán cơ bản. Những ngày đầu, nhìn vào sách vở, Dúa cảm thấy mơ hồ, mờ mịt. Nhưng Dúa không bỏ cuộc. Dúa vẫn chăm chỉ đi học với quyết tâm thoát khỏi kiếp đời cam chịu. Dần dần, Dúa biết viết, biết đánh vần rồi đọc được sách. Những quyển sách như mở ra trước mắt Dúa một thế giới mới, nơi phụ nữ có thể đứng ngang hàng với đàn ông, nơi không ai có quyền áp đặt hay bóc lột người khác chỉ vì giới tính. Không những vậy, Dúa còn tham gia các phong trào tuyên truyền bình đẳng giới, đấu tranh chống bạo lực gia đình, giúp đỡ những người phụ nữ yếu thế tìm lại tiếng nói của mình.
Dần dần, Dúa trở thành một cán bộ phụ nữ, không chỉ giúp đỡ những chị em cùng cảnh ngộ mà còn truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ sau. Dúa trở về bản làng nơi mình sinh ra, tổ chức các buổi nói chuyện, hướng dẫn chị em cách tự bảo vệ bản thân và đấu tranh cho quyền lợi của mình. Những ngày đầu, không ít người dè bỉu, mỉa mai, nhưng Dúa không nản lòng. Dúa kiên trì đi từng nhà, trò chuyện, chia sẻ, mang đến cho họ hi vọng về một cuộc đời tốt đẹp hơn.
Kể từ đó, người ta gọi Dúa là “Người đàn bà trên núi cao” - không chỉ vì đó là nơi Dúa từng đặt chân đến mà còn vì những gì Dúa đã vươn tới. Dúa đã bước qua số phận của chính mình để trở thành ánh sáng cho những người khác, giúp họ nhận ra rằng, phụ nữ cũng có quyền được yêu thương, tôn trọng và làm chủ cuộc đời mình.
T.V.H