LƯƠNG ĐÌNH KHOA
Vị thánh câm
Truyện ngắn dự thi
1. Bến đò Ghép neo mình bên sông Mã, không cuồng nộ mà tĩnh lặng đến đáng sợ. Dòng nước mang màu xanh thẫm của ngọc bích bị pha loãng, không hề gợn sóng, phản chiếu mọi vật lên bề mặt một cách hoàn hảo - từ bầu trời, núi Hàm Rồng, đến những vệt rêu phong trên bờ kè đá. Nhưng chính sự phản chiếu hoàn hảo đó lại như một bức màn che chắn, không để lộ bất cứ điều gì dưới đáy sâu thâm trầm của nó. Những bờ kè đá sẫm màu, chứng tích của bao triều đại, giống như những bức tường kiên cố và lạnh lẽo đang bảo vệ một sự thật đã được chôn vùi suốt ba mươi năm.
Thời gian ở đây là mùa thu muộn. Không khí không lạnh buốt, mà thấm một nỗi buồn se sắt, ẩm ướt, như những lời thì thầm bị nén lại trong lồng ngực mà không bao giờ được phép thốt ra.
Ông Kiên, tóc bạc trắng như mây, khuôn mặt hằn sâu những nếp nhăn khô khốc. Ông được tôn kính tuyệt đối, một vị “thánh câm” của bến sông, người đã thề nguyện chở khách miễn phí trọn đời để chuộc lỗi cho vụ lật đò kinh hoàng năm xưa.
Ông Kiên đẩy đò. Mỗi nhịp chèo không phải là hành động mưu sinh, mà là một nghi lễ chuộc tội dứt khoát. Chiếc chèo dìm xuống nước, rồi nhấc lên hoàn toàn im lìm, không một tiếng động dư thừa. Đôi mắt ông, thường ngày vô cảm, luôn nhìn đăm đăm về phía núi Hàm Rồng xa xăm - một biểu tượng của sự vĩnh cửu - như thể đang kiếm tìm sự tha thứ từ một nhân chứng không bao giờ di chuyển.
Trong tâm khảm câm lặng của ông, sự im lặng là địa ngục. Tiếng nước vỗ nhẹ vào mạn đò không phải là âm thanh tự nhiên, mà là tiếng vỡ vụn của lương tâm dội ngược lại trong hộp sọ. Mỗi khi quẫy chèo, ông cảm thấy mình đang đẩy đi một linh hồn chứ không phải con đò, nặng nề và lờ đờ trôi dưới làn nước phẳng lặng. Kiên biết, ba mươi năm qua, ông không chèo đò - ông chèo chiếc quan tài của chính mình.
*
Ngày hôm ấy, bức tranh tĩnh lặng bị xé toạc.
Thư, một cô gái trẻ, bước lên bến kè. Chiếc áo dài đen cô mặc tương phản gay gắt với màu sương mù và màu ngọc bích của sông Mã, khiến cô trông như một mũi dao găm lạnh đột ngột xuất hiện giữa sự bình yên. Vẻ ngoài cô điềm tĩnh, nhưng ánh mắt mang nỗi đau đã được bảo tồn qua năm tháng, không hề nguôi ngoai.
Thư đứng trên kè, chờ ông Kiên cập bến. Cô không cần lên đò. Cô chìa ra một bức ảnh cũ kỹ đã ố vàng, bị gấp nếp ở các góc. Trong ảnh là cha mẹ cô và hai người đàn ông khác. Ông Kiên giật mình khi thấy chính mình trong bức ảnh ấy, với ánh mắt kiêu ngạo, đầy tham vọng.
Ông Kiên đẩy đò. Đôi mắt ông, thường ngày vô cảm, khóa chặt về phía núi Hàm Rồng. Chiếc chèo vừa dìm xuống nước, bỗng nhịp chèo khựng lại nửa giây khi ông vô tình liếc về phía Thư. Chỉ một cái chớp mắt, sự sợ hãi nguyên thủy lóe lên và tắt ngúm, nhưng đủ để Thư cảm thấy một luồng điện lạnh chạy dọc sống lưng. Ông lại nhìn thẳng về phía núi Hàm Rồng, như thể đang cầu xin sự tha thứ từ một nhân chứng không bao giờ di chuyển.
Thư dùng ngôn ngữ ký hiệu, chậm rãi, dứt khoát, như đang khắc từng chữ vào không khí: “Tai nạn ba mươi năm trước... Cha mẹ tôi. Chuyện gì đã xảy ra?”.
Ông Kiên nhìn bức ảnh. Sự kinh hoàng, như một cú sốc điện, quét qua khuôn mặt ông. Đôi mắt già nua run rẩy không kiểm soát, giống như mặt sông Mã bị khuấy động bởi một cơn gió lạnh đột ngột. Ông lắc đầu phủ nhận, cử chỉ vụng về, không còn chút điêu luyện nào của người giữ đò. Mồ hôi lạnh chảy dài trên thái dương ông, tạo thành hai dòng nhỏ lặn vào những nếp nhăn.
Thư không cần thêm lời nào. Sự né tránh và nỗi sợ hãi nguyên thủy trong đôi mắt câm lặng ấy chính là câu trả lời trần trụi và tàn nhẫn nhất.
2. Thư dành ba ngày ở lại làng, mỗi ngày là một vòng xoáy chậm rãi của sự tra tấn. Cô không chỉ dò hỏi sự thật, cô đang đào bới huyền thoại mà ông Kiên đã xây dựng. Sự im lặng nơi đây không phải là thiếu thông tin, mà là sự đồng lòng tôn kính bủa vây, nặng nề hơn cả sương mù trên sông. Cô không tin vào lòng tốt được xây dựng trên một ngôi mộ.
Mỗi lời ca tụng về lòng nhân từ của ông Kiên, về những chuyến đò cứu mạng miễn phí từ vị “thánh câm” lại là một nhát dao khoét sâu thêm sự nghi ngờ lạnh buốt trong Thư. Cô quyết định hành động.
Cô lặng lẽ bước xuống đò, ngồi đối diện với ông Kiên, chiếc đò neo đậu yên bình. Cô không cần ông đưa đi đâu cả. Thư lấy ra một viên sỏi nhỏ, cố tình làm rơi xuống sàn đò, tạo ra tiếng động chát chúa trong sự tĩnh mịch. Ông Kiên giật mình, nhưng ngay lập tức khôi phục vẻ mặt vô cảm. Cô kiên nhẫn quan sát. Lần thứ hai, cô thì thầm một câu hỏi vô nghĩa bằng tiếng Anh. Ông Kiên không hề phản ứng, nhưng Thư thấy rõ cơ hàm ông ta co giật một cách vi tế.
Cô áp sát hơn, và lấy ánh đèn điện thoại, cố ý chiếu xuống cổ họng ông. Dưới lớp da nhăn nheo, cô thấy một vệt chàm mờ, lấp ló dưới cổ áo. Cuộc đấu trí im lặng kết thúc, cô bước khỏi đò, để lại một nỗi sợ hãi không lời lơ lửng giữa mặt nước.
Trên đường về, Thư tạt qua quán nước ven đường. Cô nghe được một đoạn đối thoại: “Mấy chục năm nay, may mà có ông Kiên! Hai năm trước, cơn bão số bốn đi qua. Thằng bé con ông Ba suýt chết đuối giữa sông”. “Ai xông ra?”. “Ông Kiên! Ông lao ra như điên, kéo thằng bé vào. Không ai biết ông câm lại có sức mạnh thế”. “Hắn là thánh thật rồi!”.
Lòng nhân từ phi thường đó, sự cứu rỗi quả cảm đó, khiến Thư rùng mình. Lòng tốt này, là thật hay giả? Nếu là giả, thì sự giả tạo này còn đáng sợ hơn mọi tội ác.
Thư vẫn âm thầm quan sát và nhận thấy một điều kỳ lạ: Vào những buổi sớm sương mù giăng kín mặt sông, ông Kiên thường dừng chèo. Đôi mắt câm lặng của ông lại nhìn chằm chằm vào một điểm giữa dòng, nơi sương mù cô đặc lại thành những vệt hình người mờ ảo, lập lòe, gần như không thấy rõ. Ông nắm chặt mái chèo, không phải để giữ thăng bằng, mà như cố gắng gạt đi một bàn tay lạnh giá đang bám vào mạn đò. Rồi ông lao mái chèo xuống nước như cố gắng xua đuổi một vật thể vô hình, tạo ra một vòng xoáy dữ dội. Thư thấy hành động ấy không phải là sự điềm tĩnh của thánh nhân, mà là sự hoảng loạn thường trực của một kẻ đang bị truy đuổi.
*
Thư trở về căn phòng khách sạn. Cô không bật đèn lớn, chỉ dùng ánh sáng vàng vọt, yếu ớt từ chiếc đèn bàn để soi rọi sự thật. Giường khách sạn rộng, nhưng cô cảm thấy mình bị dồn vào góc hẹp.
Cô trải bức ảnh cũ kỹ lên tấm ga trắng. Bức ảnh đã ố màu, nhưng khuôn mặt ông Kiên thời trẻ vẫn hiện lên với cái nhìn kiêu ngạo, đầy tham vọng, không che giấu - một vết cháy đen hoàn toàn đối lập với sự an tĩnh giả tạo của người chèo đò ngoài kia.
Rồi cô mở cuốn nhật ký. Chất giấy đã mủn, nhuốm mùi ẩm mốc và thời gian. Thư lật đến trang cuối. Chỉ là mấy dòng ghi vội, nét chữ xiêu vẹo, gãy khúc như lời hét câm lặng cuối cùng của mẹ cô:
Hôm nay, gặp Lãm và Kiên.
Bến Ghép.
Có cả Dung, chụp ảnh cho mọi người.
Chỉ ba dòng - nhưng lại như những đường hầm bí mật dài xuyên suốt qua ba mươi năm. Chỉ đến khi Thư tìm ra bức ảnh và quyển nhật ký của mẹ vùi dưới chồng sách cũ trên gác xép, ánh sáng cuối đường hầm mới bắt đầu hé mở...
Dung là ai?
3. Sáng sớm hôm sau, Thư rời bỏ bến sông tĩnh lặng và đi ngược vào trung tâm thị trấn. Cô tìm theo mối liên hệ giữa Lãm và Dung, dựa trên địa điểm mơ hồ trong sổ và trực giác bị nỗi đau dẫn lối.
Thị trấn khác hẳn sự thâm trầm của bến sông. Nó ồn ào, bụi bặm và thực dụng hơn. Thư dừng lại ở một quán nước ven đường, nơi những người đàn ông trung niên đang nhấm nháp cà phê đen và nói chuyện rôm rả.
Cô gọi một cốc nước, đợi thời điểm thích hợp rồi chìa bức ảnh ra, hỏi khẽ: “Xin lỗi, tôi tìm người đàn ông này... Có ai biết Lãm không?” - cả bàn nước lập tức im bặt. Một người đàn ông khoảng sáu mươi tuổi, tóc muối tiêu, đeo kính lão đang đọc báo, ngước lên. Ánh mắt ông ta đầy thận trọng, xen lẫn khó chịu: “Lãm? Cô tìm Lãm nào?” - giọng ông ta nghi ngờ: “Ở đây chỉ có ông Kiên, người giữ đò câm điếc”.
Thư chuyển chiến thuật. Cô đi đến một tiệm sửa xe cũ kỹ nằm sâu trong hẻm. Cô gặp một người thợ già, tay dính đầy dầu mỡ, dáng vẻ lam lũ nhưng ánh mắt lại chứa đựng sự mệt mỏi của người chứng kiến quá nhiều chuyện. Thư hỏi:
- Chú ơi, cháu tìm một người tên Dung. Người này khoảng năm - sáu mươi tuổi, hồi xưa có liên quan đến một người tên Lãm ở thị trấn mình.
Người thợ già dừng tay, tiếng cờ-lê va chạm vào sắt thép dừng lại đột ngột. Ông ta không nhìn Thư, chỉ nhìn vào bàn tay dính dầu mỡ của mình, lẩm bẩm: “Dung… Hồi đó là người của Lãm. Lãm… là cái tên không nên nhắc. Gây ra bao nhiêu rắc rối rồi biến mất như chưa từng tồn tại”.
Thư lấy bức ảnh cũ ra, cẩn thận lau sạch bụi và đưa cho ông thợ: “Chú ơi, chú có thể giúp cháu nhận diện không? Ai là Kiên, và ai là Lãm?”.
Ông thợ sửa xe nheo mắt nhìn vào bức ảnh. Ngón tay ông trỏ vào người đàn ông có ánh mắt kiêu ngạo đứng cạnh cha cô: “Đây. Hắn là Lãm. Sắc sảo nhưng tham lam. Mọi người hay nhớ hắn vì vết chàm đỏ ngay gần cổ họng. Một vết nhỏ, nhưng không lẫn vào đâu được”. Thư như bị sét đánh. Vết chàm! Cô nhớ lại thoáng chốc ở bến đò khi rọi đèn điện thoại vào cổ họng ông Kiên. Lời của người thợ già đã hé lộ một sự thật ẩn giấu suốt ba mươi năm qua: Lãm - kẻ có vết chàm, đang đóng vai Kiên - “vị thánh” trên bến đò Ghép.
Ông ta ngước lên, ánh mắt nhìn thẳng vào Thư, nghiêm khắc hơn cả một lời cảnh báo: “Cô là người lạ. Cô tìm bà Dung làm gì? Sau vụ đò lật, bà ấy biến mất một thời gian, rồi về sống lủi thủi. Tôi cảnh báo cô, đừng khuấy động chuyện đã yên. Có những bí mật, chết đi thì hơn”.
Thư nén lại hơi thở, thấy mình đã đi đúng hướng. Cô khẽ đáp: “Cha mẹ cháu là người đã mất trong vụ lật đò ba mươi năm trước. Cháu muốn nghe câu chuyện đó, chú ạ”.
Ông thợ sửa xe lẳng lặng chỉ về một con hẻm nhỏ khuất sau chợ và nói: “Tìm đường vào đó. Căn nhà cuối hẻm, tường gạch mốc. Sống như chôn mình”.
*
Thư lần theo miêu tả mơ hồ, xuyên qua những con hẻm ngoằn ngoèo, tối tăm, nơi ánh sáng ban ngày khó lọt vào. Từng bước chân cô đạp lên những viên đá cuội ẩm ướt, cảm giác như đang dẫm lên ký ức bị lãng quên của thị trấn.
Cô dừng lại trước một căn nhà cũ kỹ, tường gạch mốc meo, cửa gỗ sẫm màu. Không có biển số, không có dấu hiệu nhận biết. Đó là một nơi chốn được xây dựng để chôn giấu. Cô đưa tay gõ cửa. Hơi thở cô nén lại, cảm giác lạnh lẽo chạy dọc sống lưng không phải vì gió, mà vì cô biết, đằng sau cánh cửa này, bóng ma của ba mươi năm đang chờ đợi để mở lời.
Phải mất một lúc lâu, một tiếng động nhỏ mới vang lên bên trong: “Ai đó?” - giọng nói khô khốc, cảnh giác, như được lọc qua một lớp cát bụi dày. “Tôi tìm Bà Dung” - Thư trả lời, giọng cô dứt khoát nhưng không hề lớn, đủ để lọt qua lớp cửa gỗ dày. “Không có Dung nào ở đây. Nhầm nhà rồi” - giọng nói từ chối ngay lập tức, kèm theo tiếng khóa cửa phụ khẽ lách cách. Thư không nói thêm lời nào. Cô lấy ra chiếc ảnh cũ ố vàng, và mảnh giấy có ghi tên Dung trong nhật ký, rồi nhẹ nhàng nhét qua khe cửa hẹp bên dưới.
Bên trong, sự im lặng lập tức quay trở lại, nhưng lần này là một sự im lặng chết chóc, nghẹt thở. Thư có thể cảm nhận được có người đã nhặt lên, đang nhìn chằm chằm vào bức ảnh cũ.
Khoảnh khắc đó kéo dài như ba mươi năm.
Rồi, tiếng chốt cửa chính vang lên, chậm rãi, nặng nề, như thể cánh cửa không phải được mở ra, mà là bị kéo sập xuống bởi sức nặng của quá khứ.
4. Bà Dung mở cửa.
Đó là một người đàn bà trạc ngoài năm mươi tuổi, tóc búi chặt, khuôn mặt mệt mỏi hằn lên những nếp nhăn sâu hoắm - tựa như dấu vết của sự lo lắng không ngừng. Bà khoác một chiếc áo cardigan cũ kỹ.
Nhưng điều đáng sợ nhất là đôi mắt. Chúng không còn nhìn Thư nữa. Chúng nhìn xuyên qua cô, về phía xa xăm, nơi ba mươi năm trước đang hiển hiện.
- Vào đi - bà Dung thì thầm. Không phải là lời mời, mà là một sự thừa nhận thất bại.
Thư bước vào. Căn phòng gọn gàng đến vô hồn, mọi thứ được sắp xếp ngăn nắp như thể Bà Dung cố gắng dùng trật tự vật chất để đè nén sự hỗn loạn trong tâm trí.
- Cô muốn gì? - bà Dung nhìn Thư dò xét.
- Tôi là con gái của hai người này - Thư chỉ vào cha mẹ cô - Và tôi biết, người đàn ông ngoài bến đò đang đóng một vai dối trá. Hắn là Lãm, không phải Kiên.
Bà Dung nhếch mép, một nụ cười mỏng, tàn nhẫn: “Dối trá? Cô có bằng chứng gì ngoài một bức ảnh cũ? Người ngoài kia là Kiên. Câm điếc sau chấn thương vụ lật thuyền. Cô gái, có phải cô đang bịa đặt vì muốn tìm câu trả lời cho nỗi đau?”.
Thư không dao động. Cô chỉ vào khuôn mặt Lãm trong ảnh, và nhìn thẳng vào đôi mắt bà Dung: “Cả thị trấn biết Lãm từng là người của bà. Và tôi biết Lãm qua vết chàm đỏ mà hắn vẫn đang mang trên người, vết chàm mà một người thợ sửa xe đã xác nhận. Hắn ta có thể giả câm điếc, nhưng không thể giấu được danh tính đã in hằn trên da thịt. Chuyện gì đã xảy ra, bà Dung?”.
Sự thật lạnh lùng, dứt khoát đó như một gáo nước đá dội thẳng vào bà Dung. Bà lập tức đứng phắt dậy, bước về phía cửa sổ, tấm lưng bà như một bức tường phòng thủ. “Cô hãy câm miệng đi! Cô không hiểu gì cả! Ba mươi năm qua hắn đã làm gì? Hắn đã chuộc tội! Hắn cứu người, hắn gánh chịu sự câm lặng đó! Đó là sự trừng phạt tự nguyện, là cái giá phải trả cho việc hắn mượn thân phận của Kiên để sống sót! Cô muốn hủy hoại niềm tin của cả thị trấn, muốn đưa hắn vào tù chỉ vì sự báo thù cá nhân sao? Hãy để hắn yên!”.
Thư không tranh cãi. Cô đặt cuốn nhật ký xuống, lật đến trang cuối, chỉ vào cái tên Dung: “Mẹ tôi chỉ kịp ghi lại ba cái tên: Lãm, Kiên, và Dung. Bốn người chụp chung bức hình, thì chỉ còn mình Lãm sống sót, lại với tên gọi, thân phận của Kiên. Như vậy, chắc chắn có điều mờ ám trong vụ lật thuyền. Bà là người tình của Lãm - chắc chắn sẽ là nơi hắn tìm đến để chôn giấu tội ác. Lương tâm bà có thực sự bình yên trong ba mươi năm qua? Bà định gánh trên lưng những hòn đá tảng của quá khứ đến bao giờ?”.
Bà Dung quay lại. Đôi mắt sắc lạnh thường ngày giờ đây ngập tràn nước mắt và sự tuyệt vọng. Bà đưa hai bàn tay lên bụm chặt miệng, nhưng một tiếng rên rỉ khô khốc vẫn thoát ra. Không phải là tiếng khóc, mà là tiếng lương tâm bị xé toạc sau ba thập kỷ. Bà lùi về phía ghế, khuỵu xuống, cơ thể gầy gò đổ sụp như một bức tường cát. “Câm... câm lặng... là sự trừng phạt” - bà Dung lặp lại lời bào chữa của mình một cách yếu ớt, như một câu thần chú đã mất đi sức mạnh.
Rồi, như thể muốn tự giải thoát khỏi gánh nặng, bà bắt đầu kể, không phải cho Thư nghe, mà như thể đang tự thuật lại cho chính mình, bằng giọng khàn đặc, ngắt quãng: “Hắn gọi tôi... ngay sau đêm đó. Tiếng hắn không phải hối hận... mà là sự kinh hãi tột cùng trước việc phải quay lại cái vòng nợ nần, đối mặt với công lý. Hắn tìm tôi, không phải vì yêu, mà vì nơi trú ẩn cuối cùng có thể giúp hắn chôn vùi cái tên Lãm khốn cùng”.
Bà Dung nhắm mắt, tái hiện lại những lời thú tội của Lãm bằng chính nỗi sợ hãi tột cùng của mình: “Lãm lúc đó là một kẻ cờ bạc, bị xã hội đen truy đuổi vì vỡ nợ nghiêm trọng. Cha mẹ cô đã đầu tư tiền vào một phi vụ buôn bán mà Lãm là kẻ môi giới, và phi vụ đó đã thất bại. Họ hẹn nhau ở bến đò Ghép đêm đó, không phải để làm ăn, mà để giải quyết nợ nần. Lãm cần ép họ đưa thêm tài sản cứu hắn, còn họ muốn lấy lại vốn đã mất. Bức ảnh cô cầm... tôi đã chụp nó vài ngày trước đó, tại một cuộc gặp mặt khác. Lãm muốn lưu giữ nó như một loại bằng chứng ràng buộc giữa hắn và cha mẹ cô, để sau này dễ bề uy hiếp”.
Bà dừng lại, cố gắng nén cơn co thắt trong lồng ngực: “Đêm đó, Kiên - người lái đò thật, chỉ là người được Lãm thuê chở họ ra giữa sông trong đêm để dễ bề bí mật. Khi phi vụ thất bại, Lãm bị dồn vào đường cùng và mất hết lý trí, đã lấy mái chèo của Kiên làm vũ khí đe dọa cha mẹ cô. Kiên can thiệp. Trong lúc giằng co, Kiên ngã đập đầu vào mạn thuyền, bị thương nặng, bất tỉnh... Chiếc đò bị mất kiểm soát, lật giữa cơn giông. Lãm đã nhìn thấy cơ hội. Một cái tên Kiên sạch sẽ, câm lặng, một cuộc đời có thể được mượn”.
Bà mở mắt, trừng trừng nhìn khoảng không: “Hắn tráo đổi áo quần, rồi đẩy Kiên trôi theo dòng xoáy. Và đương nhiên, cha mẹ cô chứng kiến tất cả tội lỗi của Lãm, cũng sẽ bị chôn vùi theo cái tên của hắn. Đó là những gì hắn đã thú nhận cùng tôi”.
Bà Dung bỗng thay đổi giọng điệu. Sự sợ hãi bị thay thế bằng một nỗi mệt mỏi thâm căn, như người vừa chạy trốn suốt ba mươi năm: “Đêm đó, Lãm trốn đến chỗ tôi. Hắn không ngủ! Suốt ba ngày đầu, hắn không hề chợp mắt. Khuôn mặt hắn co quắp, không còn là Lãm kiêu ngạo nữa, mà là một kẻ điên loạn. Hắn tự buộc mình phải câm lặng, tự nhốt mình trong phòng tôi, không dám bước ra ngoài. Hắn liên tục cào cấu cổ họng vì mỗi khi muốn nói, hắn nghe thấy tiếng hét của Kiên. Không phải âm thanh, mà là cơn đau nhức nhối trong lồng ngực mình. Hắn đã thử nói. Nhưng mỗi khi hé môi, hắn lại nghe thấy tiếng nước sông vỗ và tiếng rên hừ hừ của Kiên trước khi bị đẩy đi. Hắn đã bị chính linh hồn Kiên và cha mẹ cô truy đuổi. Hắn liên tục nói với tôi: Giữa đêm, tao nghe thấy tiếng hét không lời của thằng Kiên vang vọng từ dưới nước lên”.
Điều kinh khủng nhất: “Lãm thề với tôi rằng, mỗi khi cố gắng neo đò ngủ yên, chiếc đò của hắn lại tự động quay mũi về đúng tọa độ vụ lật đò năm xưa. Hắn thấy ba bóng người u uất, ướt át cứ lảng vảng quanh mạn đò. Nếu hắn cố gắng chạy trốn khỏi bến sông, hắn tin rằng những bóng ma sẽ làm lật chiếc đò ngay trong đêm yên tĩnh nhất. Hắn buộc phải sống dưới nước, làm công việc của Kiên một cách hoàn hảo, để những bóng ma đó thu nhận công đức và cho hắn được sống. Sự câm lặng ban đầu là vỏ bọc để thoát tội. Nhưng khi thời gian trôi qua, sự câm lặng đó biến thành sợi dây xích trói buộc lương tâm hắn. Hắn phải sống sao cho xứng đáng với cái tên Kiên, phải chuộc lỗi cho sự tồn tại của mình”.
Bà Dung nhìn Thư bằng ánh mắt trống rỗng: “Trong mỗi con người đều có một miền ánh sáng của cái thiện. Và khi cái ác bị kìm nén, cái thiện sẽ dần thức giấc. Lòng nhân từ của hắn là sự tự trừng phạt. Hắn tin rằng, chỉ khi cứu được một linh hồn khác khỏi dòng nước, hắn mới mua được sự tha thứ. Vậy nên, hắn không bao giờ nhận tiền chở khách đi đò. Hắn lao ra giữa bão tố để cứu người, bất chấp nguy hiểm. Hắn xây dựng nên huyền thoại Kiên “câm” - vị thánh bến sông, nhưng đó chỉ là bản giao ước kinh hãi giữa hắn và dòng sông. Mỗi việc tốt Lãm làm không phải là đức hạnh, mà là một nhát roi quất vào lương tâm. Hắn muốn chứng minh cho tôi, cho linh hồn Kiên và cha mẹ cô thấy: Kẻ giết người đã chết, và sự hối hận đã đội lốt một vị “thánh câm” để tồn tại”.
Thư đứng im lặng. Nỗi đau trong cô không còn là ngọn lửa giận dữ đơn thuần, mà là một tảng băng lạnh buốt của sự thật trần trụi. Cô đã chuẩn bị đối diện với một con quỷ máu lạnh, nhưng bà Dung lại trưng ra một bức tượng vàng son được xây trên vũng máu, một nghịch lý đạo đức không thể giải quyết.
Nỗi căm phẫn giờ đây bị thay thế bằng sự hỗn loạn: Phải chăng, ba mươi năm phục vụ cộng đồng của Lãm đủ để chuộc lại tội ác giết người? Việc phơi bày sự thật sẽ không chỉ đưa một kẻ giết người ra ánh sáng, mà còn giết chết niềm tin của cả một thế hệ vào lòng nhân từ trên bến sông này?
Cô đã tìm ra sự thật, nhưng sự thật lại là một câu hỏi không lời giải.
5. Thư quay trở lại bến sông, mang theo gánh nặng của một sự thật quá lớn, nặng hơn mọi nỗi đau cá nhân.
Bến đò Ghép chiều, mặt sông Mã đã nhuốm màu tím thẫm của nỗi buồn sắp tắt. Dòng nước vẫn im lìm, nhưng trong mắt Thư, nó là một mộ huyệt khổng lồ đã chôn giấu ba linh hồn suốt ba mươi năm.
Nỗi bế tắc đạo đức bóp nghẹt Thư. Cô đứng trước một thẩm phán vô hình: phơi bày sự thật sẽ trả lại công bằng cho cha mẹ cô, nhưng cái giá phải trả là hủy hoại niềm tin của cả một cộng đồng đã sống dưới bóng mát nhân từ giả tạo của người lái đò tên Kiên.
Lãm đã cướp danh tính, cướp mạng sống, nhưng hắn cũng đã xây nên một vị “thánh câm” bằng máu và nước mắt, bằng ba mươi năm phục vụ chuộc tội. Sự thánh thiện giả tạo đó, trớ trêu thay, lại là chỗ dựa tinh thần của người dân nghèo bến sông.
Thư nhìn Lãm. Ông Kiên giả đang quẫy chèo thong thả, lưng gù xuống, bóng đổ dài trên mặt nước. Cô thấy một tù nhân bị xiềng xích bởi chính vỏ bọc câm lặng của mình. Sự câm lặng mà Lãm gánh chịu, giờ đây Thư hiểu, còn đáng sợ và là sự trừng phạt vĩnh viễn hơn bất kỳ lời buộc tội nào của pháp luật.
Lãm không phải là thánh. Hắn là tù nhân của chính mình, bị kết án phải sống trong vai người đã bị hắn giết.
Thư gạt nước mắt. Cô quyết định im lặng. Cô không thể là kẻ hủy diệt đức tin cuối cùng của một thị trấn. Sự trừng phạt cuối cùng đối với một con người không phải là nhà tù, mà là sự đối diện với chính tội lỗi họ đã gây ra.
Chiều hôm sau, Thư đến bến sông lần cuối. Không khí se lạnh như một lời từ biệt không thành lời. Lãm đang ngồi trong lều nhỏ, quay lưng lại, thân thể già nua im lìm như một pho tượng đá.
Thư lấy một mảnh giấy nhỏ từ cuốn nhật ký của mẹ. Cô đặt nó lên một khúc gỗ mục bên cạnh mép nước, dùng bút bi viết những nét chữ mạnh mẽ, dứt khoát: “Lãm: Kẻ gây tội. Kiên: Nạn nhân”.
Thư cuộn tròn tờ giấy, cột bằng một sợi dây mỏng vừa vặn, cho vào một chiếc lọ nhỏ và thả nó xuống dòng Mã. Cô không gửi cho cảnh sát, cô gửi cho dòng sông, gửi cho ký ức của Lãm. Đó là hành động trả lại danh tính cho cả kẻ giết người và nạn nhân, là sự sắp đặt công lý theo cách riêng mà Thư đã chọn.
Rồi Thư quay lưng, bước đi, không hề ngoái lại.
*
Sáng hôm sau.
Mùa thu muộn càng thêm tĩnh mịch, chỉ còn lại tiếng sương rơi trên lá chuối. Bến đò trống không. Một lớp sương dày đặc phủ kín sông Mã, khiến mọi vật trở nên hư ảo, như thể thế giới đang bị bao phủ bởi một tấm khăn tang trắng muốt.
Người dân bắt đầu đổ xô vào lều tìm ông Kiên khi thấy chiếc đò vẫn neo đậu. Họ tìm thấy ông đã chết lặng lẽ trên chiếc chõng tre, cơ thể lạnh ngắt. Ông ra đi trong tư thế yên bình, nhưng khuôn mặt vẫn giữ nguyên biểu cảm câm lặng quen thuộc suốt ba thập kỷ, đôi mắt mở hờ nhìn về phía trần lều.
Sự ra đi của vị “thánh câm” là một cú sốc lớn. Nhưng điều ám ảnh nhất nằm ở cử chỉ cuối cùng của ông.
Trên ngực ông, hai bàn tay chai sần đặt hờ lên một vật mỏng. Đó là tờ giấy Thư thả xuống sông. Nhờ một dòng xoáy kỳ lạ, nó đã trôi ngược vào lại bến, được Lãm vớt lên trong đêm tối. Hắn đã ôm chặt cho đến khi tim ngừng đập.
Lãm đã trút hơi thở cuối cùng, không phải trong vai Kiên câm được tôn kính, mà trong vai Lãm, kẻ gây tội - bị chính danh tính thật của mình truy đuổi đến hơi thở cuối cùng.
Sự câm lặng của dòng sông Mã vĩnh viễn ôm lấy tiếng nói đã được giải thoát của Lãm.
13-10-2025
L.Đ.K